location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic Value Series VA2626wm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 64,8 cm (25.5") 1920 x 1200 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Value Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VA2626wm
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VS12068
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16146
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:25:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic Value Series VA2626wm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 64,8 cm (25.5") 1920 x 1200 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 64,8 cm (25.5")
  • - 1920 x 1200 pixels
  • - 5 ms 350 cd/m² 800:1
  • - 64 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic Value Series VA2626wm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 64,8 cm (25.5") 1920 x 1200 pixels:
This short summary of the Viewsonic Value Series VA2626wm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 64,8 cm (25.5") 1920 x 1200 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic Value Series VA2626wm, 64,8 cm (25.5"), 1920 x 1200 pixels, LCD, 5 ms

Long summary description Viewsonic Value Series VA2626wm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 64,8 cm (25.5") 1920 x 1200 pixels:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic Value Series VA2626wm Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 64,8 cm (25.5") 1920 x 1200 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic Value Series VA2626wm. Kích thước màn hình: 64,8 cm (25.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 170°

Màn hình
Kích thước màn hình *
64,8 cm (25.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Phạm vi quét ngang
24 - 82 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Công suất định mức RMS
5 W
Thiết kế
Chứng nhận
UL, cUL, FCC-B, CB, CE, NOM, IRAM, NEMKO/ERGO, BSMI, CCC, PSB, CTICK, RoHS, WEEE, VCCI, GOST-R, SASO, TCO’03
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng HDMI
1
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Góc nghiêng
-5 - 20°
Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
64 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
596 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
254 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
480 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
596 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
93 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
406 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
550 x 344 mm
Quản lý năng lượng
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz