location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-46DH65E tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-46DH65E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-46DH65E
Hạng mục: Tivi Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32655
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-46DH65E tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 116,8 cm (46") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 6 ms 2000:1
  • - 400 x 400 mm
  • - 220 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-46DH65E tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen 450 cd/m²:
This short summary of the Sharp LC-46DH65E tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-46DH65E, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description Sharp LC-46DH65E tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-46DH65E tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-46DH65E. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 2000:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
20000:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
2000 trang
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng SCART
2
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
220 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1113 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
295 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
756 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
24,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1113 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
104 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
704 mm
Các đặc điểm khác
Truyền hình kỹ thuật số
Terrestrial
nâng cao âm thanh
Surround Sound, Clear Voice, Auto volume control
Kết nối tai nghe
3.5 mm