location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SM943BR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu ngà

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM943BR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS19MYBEN7
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42103
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Aug 2022 16:25:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung SM943BR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu ngà
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 5 ms 300 cd/m² 8000:1
  • - 43 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung SM943BR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu ngà:
This short summary of the Samsung SM943BR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu ngà data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SM943BR, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, LCD, 5 ms, Màu ngà

Long summary description Samsung SM943BR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu ngà:
This is an auto-generated long summary of Samsung SM943BR Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Màu ngà based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SM943BR. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu ngà

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỉ lệ màn hình
5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
8000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
8000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,294 x 0,294 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 85 Hz
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu ngà
Chứng nhận
TÜV GS, CE, ISO 13406/2, TCO'03.
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
DDC 2B
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Công thái học
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
43 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
405,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
190 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
380,2 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
405,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
63,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
355,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,85 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
479 mm
Chiều sâu của kiện hàng
203 mm
Chiều cao của kiện hàng
412 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,5 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No