location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips LCD Monitor 19" Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LCD Monitor 19"
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
190VW9FB/00 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17520
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips LCD Monitor 19" Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - 1440 x 900 pixels 16:10
  • - 5 ms 300 cd/m² 800:1
  • - 35 W
Thêm>>>
Short summary description Philips LCD Monitor 19" Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen:
This short summary of the Philips LCD Monitor 19" Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips LCD Monitor 19", 48,3 cm (19"), 1440 x 900 pixels, 5 ms, Màu đen

Long summary description Philips LCD Monitor 19" Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips LCD Monitor 19" Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1440 x 900 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips LCD Monitor 19". Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:10, Góc nhìn: Ngang:: 160°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỉ lệ màn hình
16:10
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,285 x 0,285 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Trở kháng đầu vào video
75 Ω
Các mức tín hiệu đầu vào video
0.7 Vpp
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 98, Windows 2000
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
CE Mark, FCC Class B, UL/cUL
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Góc nghiêng
-5 - 20°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Chế độ chờ
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng (với bệ đỡ)
3,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Yêu cầu về nguồn điện
100-240VAC, 50/60Hz
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
408,24 x 255,15 mm
Chiều sâu của hộp (hệ đo lường Anh)
12,4 m (490")
Chiều cao của hộp (hệ đo lường Anh)
3,68 m (145")
Chiều rộng của hộp (hệ đo lường Anh)
9,53 m (375")
Trọng lượng sản phẩm (+giá đỡ) (hệ đo lường Anh)
3,58 kg (7.9 lbs)
Chiều sâu của bộ (insơ)
6,1 cm (2.4")
Chiều sâu của bộ (với giá đỡ) (insơ)
19,3 cm (7.6")
Chiều cao của bộ (insơ)
30,5 cm (12")
Chiều cao của bộ (với giá đỡ) (insơ)
36,3 cm (14.3")
Chiều rộng của bộ (insơ)
43,9 cm (17.3")
Chiều rộng của bộ (với giá đỡ) (insơ)
43,9 cm (17.3")
Trở kháng đầu vào đồng bộ hóa
2200 Ω
Tỷ lệ Chấm Video
165 MHz
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
50000 h