Lề in phía trên (A4)
1 mm
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Multipurpose Tray 1: 64 to 216 g/m²; Trays 2, 3, 4: 64 to 200 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
60 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz processor with 64 MB RAM; Windows XP Home, Windows XP Professional: 233 MHz processor with 64 MB RAM; 180 MB free hard disk space; 1 GHz processor, 512 MB RAM [Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space], CD-ROM drive or Internet connection; dedicated IEEE 1284 parallel port
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải
7.2 B(A) (printing A4 simplex from Tray 3 at 50 ppm)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
50 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Via HP Jetdirect internal print servers for Fast Ethernet, Gigabit Ethernet; 802.11b wireless connectivity
HP Jetdirect Fast Ethernet embedded print server (10/100Base-TX)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Độ an toàn
Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÛV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Japan Radio Law, Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950, FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 laser/LED product
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows 2000, XP, Server 2003, Macintosh OS 9, OS 10
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000; XP Home; XP Professional; Certified for Windows Vista; Mac OS 9; Mac OS X
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
139,7 cm (55")
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Nâng cấp ổ đĩa
Current drivers and software are available from the Internet. Depending on the configuration of Microsoft Windows driven computers, the installation program for the printer software automatically checks the computer for Internet access to obtain the latest software.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
ISO A3, ISO A4, ISO A4-rotated, ISO A5, JIS B4, JIS B5, JIS B6, JIS executive
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển
3 light-emitting diode (LED) indicator lights, 4 navigation buttons, dedicated Help button, dedicated Menu button, 10-key numeric pad, 4-line display, dedicated Stop button
Số lượng tối đa của khay giấy
4
Kích cỡ (khay 2)
A4, B4, B5, A3, A5, custom: 148x210 to 297x432mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
64 to 199 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
64 to 199 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
2000-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, automatic duplex unit
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
600-sheet output bin (500 sheets face down, 100 sheets face up)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
1000 W
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP-PEAP, EAP-TLS)
Kiểu nâng cấp
Tray 4; finishing devices: 3000-sheet stacker, 3000-sheet stacker/stapler, multifunction finisher, 8-bin mailbox; SRAM DDR DIMMs; Flash memory cards; EIO cards
Dịch vụ & hỗ trợ
1 year on-site warranty. Optional HP Care Pack services available.
Các tính năng kỹ thuật
HP Jetdirect print server, expandable memory and a quick processor yield fast throughput.
Minimise intervention with high-capacity input, output, and HP Smart Printing***.
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm (35.9 x 31.1 x 28.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
914,4 x 787,4 x 1041,4 mm (36 x 31 x 41")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
7,89 kg (17.4 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
168 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, tabloid, executive, JPostD, envelopes (No. 10, C5, DL, Monarch, B5)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
89,6 kg (197.5 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 50 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
17 to 53 lb bond
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
911,9 x 789,9 x 721,4 mm