location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSR-150N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSR-150N show
Show alternative article codes used in the online market place
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 149818
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n)
  • - Fast Ethernet
  • - Ethernet WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 8
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen:
This short summary of the D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DSR-150N, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen

Long summary description D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of D-Link DSR-150N bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DSR-150N. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Chuẩn Wi-Fi: 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n). Loại giao tiếp Ethernet LAN: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPS. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF): 250000 h

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
Ethernet WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.1Q
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
8
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WEP, WPA, WPA2, WPS
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Giao thức
Máy khách DHCP
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Tính năng
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
250000 h
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng
11,8 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
203 mm
Độ dày
140 mm
Chiều cao
35 mm
Các đặc điểm khác
Số lượng cổng USB
1
Lắp giá
Yes
Kết nối xDSL
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
D-Link DSL-2751/E bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz) D-Link DSL-2751/E bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần đơn (2.4 GHz)
(show image)
DSL-2751/E DSL-2751/E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link AC1200 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen D-Link AC1200 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen
(show image)
DIR-850L/E AC1200 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link AC750 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen D-Link AC750 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen
(show image)
DIR-810L/E AC750 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link GO-DSL-N151/E bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen D-Link GO-DSL-N151/E bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Màu đen
(show image)
GO-DSL-N151/E GO-DSL-N151/E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DIR-868L bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đen D-Link DIR-868L bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đen
(show image)
DIR-868L DIR-868L 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link AC750 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen D-Link AC750 bộ định tuyến không dây Fast Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đen
(show image)
DIR-810L AC750 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)