location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS P5N7A-VM bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P5N7A-VM
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P5N7A-VM
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87249
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Dec 2018 15:29:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS P5N7A-VM bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T)
  • - micro ATX Realtek ALC1200 7.1 kênh
  • - 4 Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB
  • - 512
  • - Loại BIOS: AMI 64 Mbit
Thêm>>>
Short summary description ASUS P5N7A-VM bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) micro ATX:
This short summary of the ASUS P5N7A-VM bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS P5N7A-VM, Intel, LGA 775 (Socket T), 16 GB, 0, 1, 0+1, 5, JBOD, 512 MB, Gigabit LAN

Long summary description ASUS P5N7A-VM bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS P5N7A-VM bo mạch chủ LGA 775 (Socket T) micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS P5N7A-VM. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T). Bộ nhớ trong tối đa: 16 GB. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 0+1, 5, JBOD. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 512 MB. Các tính năng của mạng lưới: Gigabit LAN

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 0+1, 5, JBOD
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
512 MB
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
3
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
Yes
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Back panel I/O ports
eSATA ports quantity
1
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit LAN
Tính năng
Chip âm thanh
Realtek ALC1200
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
244 mm
Độ dày
234 mm
Các đặc điểm khác
Bộ điều khiển đồ họa
GeForce 9300
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)