location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic LED LCD CDX4650-L Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LED LCD
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CDX4650-L
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VS15172
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Viewsonic’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35388
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Viewsonic LED LCD CDX4650-L Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 116,8 cm (46") LCD TFT
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 6,5 ms 700 cd/m² 4000:1
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic LED LCD CDX4650-L Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Viewsonic LED LCD CDX4650-L Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic LED LCD CDX4650-L, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6,5 ms, Màu đen

Long summary description Viewsonic LED LCD CDX4650-L Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic LED LCD CDX4650-L Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 116,8 cm (46") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic LED LCD CDX4650-L. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 6,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
TFT
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
700 cd/m²
Thời gian đáp ứng *
6,5 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
13,5 - 148,5 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
30 - 75 Hz
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
20 W
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
2
Cổng DVI
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng HDMI
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
S-Video vào
1
Cổng RS-232
1
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200, 400 x 200 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
220 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2000 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1023,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
329,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
615,6 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
26 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1023,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
126,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
578,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
24,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1240 mm
Chiều sâu của kiện hàng
282 mm
Chiều cao của kiện hàng
821 mm
Trọng lượng thùng hàng
31,5 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Chứng nhận
FCC, ICES003, UL, cUL, CE, CB, BSMI