Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003, Windows Vista; Mac OS 9.1, Mac OS 9.2, Mac OS X v 10.1.5, Mac OS X v 10.2.2 or higher, Mac OS X v 10.3, 10.4 and 10.5
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1050 x 1020 x 220 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1050 x 535 x 220 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1100 x 2098 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 1099,8 x 2098 mm (47.2 x 43.3 x 82.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
244,9 kg (540 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
104,9 cm (41.3")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
50.7 lb
Trọng lượng thùng hàng
36,8 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1192 x 545 x 493 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1191,3 x 546,1 x 495,3 mm (46.9 x 21.5 x 19.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
36,8 kg (81.2 lbs)
Phần mềm tích gộp
HP Designjet drivers for Microsoft Windows and Macintosh
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
iMac G3, G4, G5 dual processor, iBook, PowerBook, eMac; Mac (OS 9.1, OS X v 10.1.5), 128 MB RAM, 100 MB available hard disk space
Độ chính xác dòng
+/- 0,2 %
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,04 mm
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based HP Vivera inks
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000 Server (with latest SP), 2000 Professional (with latest SP), XP Professional SP2, Intel Pentium III/AMD Athlon 1.5 GHz or higher, 1 GB RAM per CPU, 40 GB hard drive, 1280 x 768 16-bit color display, DVD-ROM drive
Windows 2000 Server (with latest SP), 2000 Professional (with latest SP), XP Professional SP2, Intel Pentium IV 2.5 GHz or higher, 2 GB RAM per printer, 120 GB Serial ATA hard drive, 1280 x 768 16-bit color display, DVD-ROM drive
iMac G3, G4, G5 dual processor, iBook, PowerBook, eMac; Mac (OS 9.1, OS X v 10.1.5), 128 MB RAM, 100 MB available hard disk space
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Tương thích điện từ
Compliance for Class B products, Class A when connected to LANs, EU (EMC Directive)
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
1,7 ppm
Quản lý máy in
HP Designjet System Maintenance
Độ an toàn
IEC 950-compliant, EU LVD and EN60950 compliant, Russia VNIIS, Poland ELTEST
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http://
Bảng điều khiển
2 LEDs for status: Power, Attention; 3 keys: Power, Cancel, OK; display area containing information icons
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
54 dB
Các sản phẩm tương thích JetDirect
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.002 in
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
50 ft
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
64"
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
3 to 24.6-in wide sheets, up to 24-in rolls
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.47 x 0.2 x 0.2 in
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
37 dB(A)
Độ phân giải khi in (màu, chất lượng bình thường)
600 x 1200 DPI
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
245 kg