location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE40KU6000K 101,6 cm (40") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE40KU6000K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE40KU6000KXXU
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 246774
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UE40KU6000K 101,6 cm (40") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 101,6 cm (40")
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - PQI (Picture Quality Index) 1300
  • - DVB-T2
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA
  • - 62 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE40KU6000K 101,6 cm (40") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Samsung UE40KU6000K 101,6 cm (40") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE40KU6000K, 101,6 cm (40"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description Samsung UE40KU6000K 101,6 cm (40") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE40KU6000K 101,6 cm (40") 4K Ultra HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE40KU6000K. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PQI (Picture Quality Index) 1300, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T2. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
3840 x 2160
Công nghệ chuyển động *
PQI (Picture Quality Index) 1300
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
101 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T2
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Định thời gian
Yes
Ứng dụng xem video
Netflix, YouTube
Ứng dụng phong cách sống
Samsung Smart View
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital Plus
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng phụ đề
Yes
Hỗ trợ định dạng video
ASF, AVI
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Giảm tiếng ồn *
Yes
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.3
Số lượng cổng HDMI *
3
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Ảnh trong Ảnh
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
62 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
125 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
917,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
288,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
596,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
917,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
62,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
535,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
7,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1165 mm
Chiều sâu của kiện hàng
138 mm
Chiều cao của kiện hàng
623 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,4 kg
Nội dung đóng gói
Loại điều khiển từ xa
TM1240A
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
86 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)