location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ViewFinity S95UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,5 cm (49") 5120 x 1440 pixels DQHD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ViewFinity
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S95UC
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS49C950UAUXEN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806095251233
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41781
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:37:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 14001 Certificate (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Carbon Footprint (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
ISO 9001 Certificate (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung ViewFinity S95UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,5 cm (49") 5120 x 1440 pixels DQHD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 124,5 cm (49") LCD VA
  • - DQHD 5120 x 1440 pixels 32:9
  • - 120 Hz 5 ms 350 cd/m² 3000:1
  • - Công nghệ Flicker free
  • - G 44 kWh 44 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung ViewFinity S95UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,5 cm (49") 5120 x 1440 pixels DQHD Màu đen:
This short summary of the Samsung ViewFinity S95UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,5 cm (49") 5120 x 1440 pixels DQHD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ViewFinity S95UC, 124,5 cm (49"), 5120 x 1440 pixels, DQHD, LCD, 5 ms, Màu đen

Long summary description Samsung ViewFinity S95UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,5 cm (49") 5120 x 1440 pixels DQHD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung ViewFinity S95UC Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 124,5 cm (49") 5120 x 1440 pixels DQHD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ViewFinity S95UC. Kích thước màn hình: 124,5 cm (49"), Độ phân giải màn hình: 5120 x 1440 pixels, Kiểu HD: DQHD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 32:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
124,5 cm (49")
Độ phân giải màn hình *
5120 x 1440 pixels
Kiểu HD *
DQHD
Tỉ lệ khung hình thực *
32:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
VA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Hình dạng màn hình *
Cong
Phân loại độ cong màn hình
1000R
Chế độ màu sắc video
Tùy chỉnh, Tiết kiệm điện năng, Entertain, Game, Đồ thị, Nguyên gốc, Thể thao, Standard
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega DCR
Tốc độ làm mới tối đa *
120 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.07 tỷ màu sắc
Màn hình: Ngang
119,2 cm
Màn hình: Dọc
33,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
124 cm
Làm tối cục bộ
No
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
DisplayHDR 400
Tiêu chuẩn gam màu
DCI-P3
Gam màu
92 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
115 phần trăm
Độ sáng màn hình (tối thiểu)
280 cd/m²
Công nghệ Màu sắc chấm lượng tử
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
No
Công nghệ Flicker free
Yes
Độ trễ đầu vào thấp
No
Chế độ chơi
No
TV Plus
No
Tích hợp với Samsung Bixby
No
Hỗ trợ Dex không dây
No
Tap View
No
Chế độ thông minh
FPS, RPG, RTS
Tương tác giọng nói trường xa
No
Ứng dụng Universal guide
No
Multi View
No
Hình ảnh thích ứng
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Kiểm soát độ thích ứng âm thanh (ASC)
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
90 W
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ vào audio
No
Đầu ra tai nghe *
Yes
Công tắc KVM tích hợp
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Bluetooth
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Có thể treo tường
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
12 cm
Trục đứng
No
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-15 - 15°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-2 - 11°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Tính năng Black eQualizer
No
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
44 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
74 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
44 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
210 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
HDMI, USB Type-A to Micro USB Type-B, USB Type-C
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Installation CD
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1147,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
420,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
568,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
15,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1147,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
293,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
363,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
10,6 kg
Thông số đóng gói
Kiểu chân đế
Bệ đỡ HAS
Chiều rộng của kiện hàng
1265 mm
Chiều sâu của kiện hàng
481 mm
Chiều cao của kiện hàng
343 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,6 kg
Dữ liệu tái chế
Chất liệu có thể tái chế
10 phần trăm
Các đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện (DPMS)
0,5 W
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Yes
Chức năng Anynet + (HDMI-CEC)
No
Chế độ bảo vệ mắt Samsung Eye Saver
Yes
Daisy chain
No
Eco Saving Plus
No
Image size
Yes
Wireless display
No
Gray balance
No
Disclaimer
No
Factory tunning
Yes
Auto source switch
Yes
Off Timer Plus
Yes
Gaming Hub/Game Bar
No
Knox Vault
No
Workspace
No
Factory calibration report
No
Virtual AIM point
No
My contents
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung ViewFinity S7 S70A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S7 S70A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS32A704NWPXEN S70A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80PB LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80PB LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS27B800PXPXEN S80PB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80PB LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80PB LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS32B800PXPXEN S80PB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80A Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD LED Màu đen
(show image)
LS27A800NMPXEN S80A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80UA Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS27A800UNPXEN S80UA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80A LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80A LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS32A800NMPXEN S80A 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung ViewFinity S8 S80TB LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen Samsung ViewFinity S8 S80TB LED display 68,6 cm (27") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
(show image)
LS27B800TGUXEN S80TB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Samsung T45F Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen Samsung T45F Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
(show image)
LF24T450FQRXEN T45F 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)