location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips PD9122/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 576 x 220 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PD9122/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PD9122/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581580933
Hạng mục:
DVD/Blu-Ray players that can are lightweight and portable. Some have an integral screen, others need to be attached to an external monitor.
Đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 72229
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips PD9122/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 576 x 220 pixels Màu đen:
This short summary of the Philips PD9122/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 576 x 220 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips PD9122/05, Đầu đọc đĩa DVD cầm tay, Trên bàn, Màu đen, CD audio, CD video, DVD-Audio, DVD-Video, MP3, CD-R, CD-RW, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW, NTSC, PAL

Long summary description Philips PD9122/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 576 x 220 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips PD9122/05 đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Đầu đọc đĩa DVD cầm tay Trên bàn 22,9 cm (9") 576 x 220 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips PD9122/05. Sản Phẩm: Đầu đọc đĩa DVD cầm tay, Hệ số hình dạng: Trên bàn, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Kích thước màn hình: 22,9 cm (9"), Độ phân giải màn hình: 576 x 220 pixels, Tỉ lệ màn hình: 16:10. Bộ giải mã âm thanh gắn liền: Dolby Digital, Tốc độ bit MP3: 32 - 320 Kbit/s, Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 80 dB. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Hỗ trợ định dạng video: DIVX, MPEG4

Tính năng
Sản Phẩm *
Đầu đọc đĩa DVD cầm tay
Hệ số hình dạng *
Trên bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Các định dạng chơi lại đĩa *
CD audio, CD video, DVD-Audio, DVD-Video, MP3
Loại đĩa được hỗ trợ *
CD-R, CD-RW, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RW
Hệ thống chống sốc
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
22,9 cm (9")
Độ phân giải màn hình *
576 x 220 pixels
Tỉ lệ màn hình
16:10
Phạm vi nhìn có hiệu quả
170 x 106 mm
Màn hình phụ
Yes
Đường chéo màn hình hiển thị thứ hai
22,9 cm (9")
Âm thanh
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
80 dB
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe *
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Đầu ra video phức hợp
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đầu ra AV
Yes
Loa
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
DIVX, MPEG4
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều, Pin
Điện
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tuổi thọ pin (tối đa)
2 h
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Điện áp vận hành
9 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
240 mm
Độ dày
183 mm
Chiều cao
38 mm
Trọng lượng
1,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
3 pc(s)
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
10 kg
Chống sốc
Yes
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
438 x 225 x 350 mm
Trọng lượng hộp ngoài
10 kg
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Hộp D-box
Chiều rộng của kiện hàng
420 mm
Chiều sâu của kiện hàng
70 mm
Chiều cao của kiện hàng
340 mm
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm dây cáp
AV
Kèm adapter AC
Yes
Bộ cho ôtô
Yes
Kèm theo bệ đỡ máy
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
420 x 70 x 340 mm