location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG Optimus L3 II E430 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 4.1.2 3G Micro-USB 0,5 GB 4 GB 1500 mAh Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Optimus
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
L3 II
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E430
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LGE430.AGBRWH show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24554
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 14:03:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG Optimus L3 II E430 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 4.1.2 3G Micro-USB 0,5 GB 4 GB 1500 mAh Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 8,13 cm (3.2") 320 x 240 pixels
  • - Qualcomm MSM 7225A 1 GHz
  • - 0,5 GB 4 GB MicroSD (TransFlash)
  • - 3G SIM đơn
  • - 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 3.0+HS
  • - Camera đơn 3 MP
  • - 1500 mAh
  • - Android 4.1.2
Thêm>>>
Short summary description LG Optimus L3 II E430 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 4.1.2 3G Micro-USB 0,5 GB 4 GB 1500 mAh Màu trắng:
This short summary of the LG Optimus L3 II E430 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 4.1.2 3G Micro-USB 0,5 GB 4 GB 1500 mAh Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG Optimus L3 II E430, 8,13 cm (3.2"), 0,5 GB, 4 GB, 3 MP, Android 4.1.2, Màu trắng

Long summary description LG Optimus L3 II E430 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 4.1.2 3G Micro-USB 0,5 GB 4 GB 1500 mAh Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of LG Optimus L3 II E430 8,13 cm (3.2") SIM đơn Android 4.1.2 3G Micro-USB 0,5 GB 4 GB 1500 mAh Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

LG Optimus L3 II E430. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"), Độ phân giải màn hình: 320 x 240 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm, Model vi xử lý: MSM 7225A. Dung lượng RAM: 0,5 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 4 GB. Độ phân giải camera sau: 3 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 4.1.2. Dung lượng pin: 1500 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 110 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
8,13 cm (3.2")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ phân giải màn hình *
320 x 240 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Màn hình phụ
No
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm
Model vi xử lý *
MSM 7225A
Cấu trúc bộ xử lý
ARM Cortex-A5
Số lõi bộ xử lý
1
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
0,5 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
4 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
3 MP
Đèn flash camera sau *
No
Độ phân giải quay video (tối đa)
640 x 480 pixels
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
No
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, UMTS
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0+HS
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
900, 2100 MHz
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Hệ thống tiên đoán từ
Yes
Hệ thống dự đoán chữ
T9
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Bộ chuyển đổi, Đồng hồ bấm giây
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Làm theo yêu cầu
Chủ đề, Widgets
Chủ đề
Wallpapers
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
La bàn điện tử
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GPP, 3GPP2, AAC, AAC+, AMR, MIDI, MP3, MP4, WAV, WMA, eAAC+
Hỗ trợ định dạng video
H.263, H.264, MPEG4
Các định dạng video
H.263, H.264, MPEG4
Mã hóa-Giải mã giọng nói
AMR-NB, AMR-WB
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chặn cuộc gọi
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 4.1.2
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Dung lượng pin *
1500 mAh
Thời gian thoại (2G)
9 h
Thời gian chờ (2G)
550 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
61,1 mm
Độ dày
11,9 mm
Chiều cao
101,6 mm
Trọng lượng *
110 g
Chứng nhận
Đầu SAR
0,515 W/kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm thẻ nhớ
MicroSD
Hộp pin
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)