location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55LY970H tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen, màu titan

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55LY970H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55LY970H
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25637
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jul 2024 11:01:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 55LY970H tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen, màu titan
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 139,7 cm (55") Edge-LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 1400:1
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 58,4 W
Thêm>>>
Short summary description LG 55LY970H tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen, màu titan:
This short summary of the LG 55LY970H tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen, màu titan data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55LY970H, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Hỗ trợ 3D, Wi-Fi, Màu đen, màu titan

Long summary description LG 55LY970H tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen, màu titan:
This is an auto-generated long summary of LG 55LY970H tivi 139,7 cm (55") Full HD Wi-Fi Màu đen, màu titan based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55LY970H. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. Loại đèn nền LED: Edge-LED, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1400:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, màu titan

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1400:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
2000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Ti vi thông minh
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
WebOS
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
24 W
Chế độ âm thanh
Game, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, màu titan
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Tính năng quản lý
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
58,4 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1219 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
228 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
762 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
18,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1219 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
711 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1295,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
152,4 mm
Chiều cao của kiện hàng
787,4 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,7 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)