location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 26LE3300 66 cm (26") HD Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26LE3300
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26LE3300.AEK show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6500
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 May 2024 08:49:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 26LE3300 66 cm (26") HD Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 66 cm (26") Edge-LED
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 3 ms
  • - Giá treo VESA
Thêm>>>
Short summary description LG 26LE3300 66 cm (26") HD Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the LG 26LE3300 66 cm (26") HD Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 26LE3300, 66 cm (26"), 1366 x 768 pixels, HD, Màu đen

Long summary description LG 26LE3300 66 cm (26") HD Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 26LE3300 66 cm (26") HD Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 26LE3300. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: Edge-LED, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Thời gian đáp ứng: 3 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Loại đèn nền LED
Edge-LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
3 ms
Tần số quét thật
50 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Hệ thống âm thanh
Clear Voice II
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
DIVX
Công nghệ xử lý hình ảnh
LG XD Engine
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232C
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
Anynet+
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
652 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
191,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
480 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
652 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
34,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
420,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)