location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X940e La de A3 2400 x 2400 DPI 40 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X940e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21Z0248
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27913
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X940e La de A3 2400 x 2400 DPI 40 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 2400 x 2400 DPI
  • - A3 40 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB 1250 MHz
  • - 173,7 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X940e La de A3 2400 x 2400 DPI 40 ppm:
This short summary of the Lexmark X940e La de A3 2400 x 2400 DPI 40 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X940e, La de, In màu, 2400 x 2400 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A3

Long summary description Lexmark X940e La de A3 2400 x 2400 DPI 40 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X940e La de A3 2400 x 2400 DPI 40 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X940e. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3

In
Độ phân giải màu
2400 x 2400 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
37 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
40 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
30 cpm
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
8,8 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Tốc độ quét đơn (A4/thư, màu): lên tới
45 ppm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Ngôn ngữ mô tả trang
PDF 1.6, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
1140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
400 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
520 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
75 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
75
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
HTTPs, LEAP, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP IPv4, IPX/SPX, AppleTalk, LexLink (DLC), TCP/IP, IPv6
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Tốc độ vi xử lý
1250 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
34 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Nhiệt độ vận hành (T-T)
60 - 90 °F
Chứng nhận
Chứng nhận
CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 60320, CE Class A, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, CISPR 22 Class A, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, A-tick mark Class A, CCC Class A
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
173,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
216,4 kg
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các cổng vào/ ra
1x Card
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
660 x 810 x 1153 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Ledger, Universal
Sản lượng trang dung lượng cao (đen & trắng)
36000
Hiệu suất trang in cao (màu)
22000
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Bộ nhớ trong tối đa
1 GB
Sản lượng trang gần đúng (A4, đen & trắng, ISO/IEC 19752)
13000 trang
Số lượng gần đúng sản lượng trang (A4, màu)
12000 trang
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X Apple Mac OS 9.2 Apple Mac OS X (10.4 Intel) Apple Mac OS X (10.4 Power PC) Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows NT (4.00/4.00 Server) Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 + Terminal Services Microsoft Windows 2000 Server + Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 + Terminal Services Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Windows 7 Novell Open Enterprise Server Novell NetWare 3.2, 4.2 (bindery) Novell NetWare 4.2, 5.x and 6.x (NDS) Novell NetWare 5.x, 6.x Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10 openSUSE 10.2, 10.3, 11.0, 11.1 Linspire Linux 6.0 Debian GNU/Linux 4.0 Red Flag Linux Desktop 5.0, 6.0 Ubuntu 7.10 Ubuntu 8.04 LTS SUSE Linux Enterprise Desktop 11 Debian GNU/Linux 5.0 Ubuntu 8.10, 9.04 Sun Solaris SPARC 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.1 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3 Sun Solaris x86 10 IBM iSeries / IBM AS/400 Systems + TCP/IP + OS/400 V3R1+ OS/400 Host Print Transform
Mô phỏng
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
660,4 x 810,3 x 1153,2 mm (26 x 31.9 x 45.4")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
662,9 x 924,6 x 1480,8 mm (26.1 x 36.4 x 58.3")
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
740 x 925 x 1480 mm