location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaCentre G5 AMD Ryzen™ 5 3600 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaCentre
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90Q1005LPL
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195477811645 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1652
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 May 2024 17:29:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaCentre G5 AMD Ryzen™ 5 3600 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Máy tính cá nhân Màu đen 310 W
  • - AMD Ryzen™ 5 3600 3,6 GHz
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz 2 x 8 GB
  • - 512 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6 GB
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaCentre G5 AMD Ryzen™ 5 3600 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the Lenovo IdeaCentre G5 AMD Ryzen™ 5 3600 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaCentre G5, 3,6 GHz, AMD Ryzen™ 5, 3600, 16 GB, 512 GB, Windows 10 Home

Long summary description Lenovo IdeaCentre G5 AMD Ryzen™ 5 3600 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaCentre G5 AMD Ryzen™ 5 3600 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Windows 10 Home Tower Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaCentre G5. Tốc độ bộ xử lý: 3,6 GHz, Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 5, Model vi xử lý: 3600. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 3200 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 310 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Ryzen™ 5
Model vi xử lý *
3600
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
32 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
Yes
Card đồ họa on-board *
No
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Bộ nhớ card đồ họa rời
6 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Số lượng card đồ họa rời
1
Model card đồ họa on-board *
Không có
Số lượng cổng HDMI card đồ họa
1
Số lượng cổng DisplayPorts card đồ họa
1
Số lượng cổng DVI card đồ họa
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten
2x2
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Tên màu
Raven black
Thể tích
13,6 L
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cửa sổ nhìn
No
Hiệu suất
Định vị thị trường
Chơi game
Chipset bo mạch chủ
AMD PRO 565
Chip âm thanh
Realtek ALC222
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD, Khởi động, Supervisor
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Ba Lan
Điện
Nguồn điện *
310 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ErP Lot 3
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
RoHS, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
145 mm
Độ dày *
292,2 mm
Chiều cao *
365 mm
Trọng lượng *
5,8 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No