location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Jabra Solemate Màu đen 9 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Jabra Check ‘Jabra’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Solemate
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100-97100000-61
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5707055026065
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Jabra: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46871
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Mar 2024 19:50:39
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Jabra 100-97100000-61 user manual (7.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Jabra Solemate Màu đen 9 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hình chữ nhật 9 W Màu đen
  • - Loa trầm 120 - 20000 Hz
  • - Có dây & Không dây Bluetooth Jack cắm 3.5 mm Đầu vào Aux
  • - Micrô gắn kèm
  • - Gắn pin Lithium-Ion (Li-Ion) 4,5 Wh 10 h
  • - 1 pc(s)
Thêm>>>
Short summary description Jabra Solemate Màu đen 9 W:
This short summary of the Jabra Solemate Màu đen 9 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Jabra Solemate, 1,91 cm (0.75"), 1,91 cm, 5,08 cm (2"), 5,08 cm, 9 W, 120 - 20000 Hz

Long summary description Jabra Solemate Màu đen 9 W:
This is an auto-generated long summary of Jabra Solemate Màu đen 9 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Jabra Solemate. Đường kính loa âm bổng (tweeter): 1,91 cm (0.75"), Đường kính loa âm bổng (tweeter): 1,91 cm, Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh): 5,08 cm (2"). Công suất định mức RMS: 9 W, Dải tần số: 120 - 20000 Hz, Trở kháng: 4 Ω. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Thông số Bluetooth: A2DP, dãy Bluetooth: 10 m. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thiết kế sản phẩm: Hình chữ nhật, Vật liệu vỏ bọc: Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Vải, Bàn ủi/ bàn là, Polycarbonat (PC), Cao su,.... Cách dùng: Dạng đa năng, Kiểu điều khiển micrô: Đẳng hướng, Các ứng dụng được hỗ trợ: Jabra Sound

Loa
Số lượng loa *
1
Số lượng passive radiator
1
Loa giọng kim
Yes
Số lượng củ loa âm cao
2
Đường kính loa âm bổng (tweeter)
1,91 cm (0.75")
Đường kính loa âm bổng (tweeter)
1,91 cm
Loa trầm
Yes
Số lượng củ loa âm trầm
1
Đường kính loa trầm (hệ đo lường Anh)
5,08 cm (2")
Đường kính loa trầm
5,08 cm
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
9 W
Dải tần số
120 - 20000 Hz
Trở kháng
4 Ω
Độ nhạy
97 dB
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
3.0
Thông số Bluetooth
A2DP
dãy Bluetooth
10 m
Jack cắm 3.5 mm *
Yes
Kết nối USB
Yes
Đầu vào Aux *
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm
Hình chữ nhật
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Vải, Bàn ủi/ bàn là, Polycarbonat (PC), Cao su, Thermoplastic elastomer (TPE)
Các tính năng bảo vệ
Chống vỡ
Hiệu suất
Cách dùng *
Dạng đa năng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Hiệu suất
Micrô gắn kèm *
Yes
Chế độ rảnh tay
Yes
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Đài FM *
No
Các ứng dụng được hỗ trợ
Jabra Sound
Chứng nhận
FCC, IC, GOST, REACH
Điện
Loại nguồn năng lượng
Pin
Loại pin *
Gắn pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin
4,5 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
10 h
Thời gian sạc pin
2 h
Thời gian chờ
960 h
Sạc USB
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ hoạt động (làm mát) (T-T)
-10 - 55 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
CE, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
64 mm
Độ dày
172 mm
Chiều cao
70 mm
Trọng lượng *
610 g
Nội dung đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Kèm dây cáp
Âm thanh (3.5mm), USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Tai nghe
Thời gian nói chuyện
10 h
Các đặc điểm khác
Hộp đựng
Yes
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
8 h
Túi nhỏ
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)