location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PageWide Color
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4PZ46A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015193321 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Sep 2023 00:20:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh In phun In màu
  • - 2400 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A3 45 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2816 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 82,5 kg
Thêm>>>
Short summary description HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng:
This short summary of the HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng, In phun, In màu, 2400 x 1200 DPI, Photocopy màu, A3, Màu đen, Màu trắng

Long summary description HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng:
This is an auto-generated long summary of HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PageWide Color Máy in màu đa chức năng MFP 779dns - In: Lên đến 45 trang đen trắng/phút & Lên đến 45 trang màu/phút, Lên đến 1200 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên giấy Trơn, Không xác định, Giấy Mờ dùng trong Thuyết trình Premium và Giấy Mờ dùng trong Tập sách ) ở chế độ in đen trắng & Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 600 x 600 dpi đầu vào (trên Giấy Ảnh Cao cấp ) ở chế độ in màu; Lên đến 100.000 trang mỗi chu kỳ hoạt động hàng tháng; Scan: Lên đến 600 dpi Phần cứng; Lên đến 600 dpi Quang; Lên đến 600 dpi Cải tiến; Photocopy: Lên tới 45 bản sao/phút khi in đen trắng và lên tới 45 bản sao/phút khi in màu, 25 đến 400%; Fax: Nội bộ, 33,6 kbps, Lên tới 500 trang (đen và trắng), Lên tới 1000 số (mỗi số có 210 đích); 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Thiết bị Hi-Speed USB 2.0; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 45 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: In, Quét, Fax. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
45 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
65 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
65 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
22 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
45 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
45 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
31 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,3 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In trang bìa
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
36 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
36 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
280 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail Server, Network folder, USB, Phần mềm, Máy tính cá nhân
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, TIFF, JPG, TIF, JPEG, PNG
Các định dạng văn bản
PDF, TXT, RTF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Độ phân giải fax (màu)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
1000
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Quét, Fax
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PJL, PCLm, PDF, JPEG
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
4650 tờ
Công suất đầu ra tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Giấy thô ráp, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy matt, không bóng, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Oficio, Letter, 16K, Executive, Statement, Phiếu mục lục, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, 10, C5, 9, DL, Monarch, C6
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
11x17, 4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, FIPS 140, EAP-TLS, SNMPv3, HTTPS, SSL/TLS, IPSec
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Công nghệ in lưu động
HP ePrint, Google Cloud Print, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3584 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng lưu trữ bên trong
16 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
2816 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
525 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
525 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
30 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,22 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,486 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Web Jetadmin
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Công cụ Quản lý HP
HP Trusted Platform Module (TPM), HP Security Management: HP JetAdvantage Security Manager, HP JetAdvantage Security Manager
Cung cấp Phần mềm HP
HP Device Experience (DXP), HP PCL 6 Printer Driver, HP Software Installer/Uninstaller
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
604 mm
Độ dày
652 mm
Chiều cao
772 mm
Trọng lượng
82,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
790 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
1046 mm
Trọng lượng thùng hàng
105,6 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây điện
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
105,6 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
790 x 760 x 1046 mm
Quốc gia Distributor
Singapore 1 distributor(s)