location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Model máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Model
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3EK08A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195697461330 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56408
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 May 2024 01:09:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Designjet Model máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet Model máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the HP Designjet Model máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet Model, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, TIFF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 120 pph, A0 (841 x 1189 mm)

Long summary description HP Designjet Model máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet Model máy in khổ lớn In phun nhiệt Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet Model. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, TIFF. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Cuộn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s, Công nghệ in lưu động: HP ePrint. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 42 dB. Tiêu thụ năng lượng: 100 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,3 W, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, TIFF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
120 pph
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Giấy phủ bóng, Giấy nặng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Cuộn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời *
Yes
Khay xếp giấy
Yes
Độ dày phương tiện
0.5 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa
91,4 cm
Đường kính tối đa của cuộn
14 cm
Trọng lượng cuộn (cuộn sau)
11,9 kg
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 328 g/m²
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.12 x 0.12 x 0.12 x 0.12
Cổng giao tiếp
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000 Mbit/s
In trực tiếp
Yes
Công nghệ in lưu động
HP ePrint
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Hiệu suất
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
42 dB
Phân khúc HP
Kinh doanh
Special features
HP ePrint
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, ErP, REACH, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1390 mm
Độ dày
760 mm
Chiều cao
1080 mm
Trọng lượng
82 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1477 mm
Chiều sâu của kiện hàng
767 mm
Chiều cao của kiện hàng
800 mm
Trọng lượng thùng hàng
113 kg
Các đặc điểm khác
Độ chính xác dòng
±0,1%
Quốc gia Distributor
Czech Republic 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)