location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteBook x360 1040 G6 Intel® Core™ i7 i7-8565U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteBook x360
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1040 G6
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2D267ES
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 58463
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP EliteBook x360 1040 G6 Intel® Core™ i7 i7-8565U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-8565U 1,8 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 35,6 cm (14") Đèn LED phía sau
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2666 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics
  • - Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 56,2 Wh
Thêm>>>
Short summary description HP EliteBook x360 1040 G6 Intel® Core™ i7 i7-8565U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Bạc:
This short summary of the HP EliteBook x360 1040 G6 Intel® Core™ i7 i7-8565U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteBook x360 1040 G6, Intel® Core™ i7, 1,8 GHz, 35,6 cm (14"), 16 GB, 512 GB, Bạc

Long summary description HP EliteBook x360 1040 G6 Intel® Core™ i7 i7-8565U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP EliteBook x360 1040 G6 Intel® Core™ i7 i7-8565U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteBook x360 1040 G6. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-8565U, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,35 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Premium
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Màn hình cảm ứng *
Yes
Đèn LED phía sau
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-8565U
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Loại bus
OPI
Tần số configurable TDP-up
2 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2666 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
3
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
56,2 Wh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
321,4 mm
Độ dày
215 mm
Chiều cao
16,9 mm
Trọng lượng *
1,35 kg