location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WorkForce Pro WF-C4810DTWF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CJ05403
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946701554
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 116706
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jul 2023 10:03:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 2400 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 36 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 11,9 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF, In phun, In màu, 4800 x 2400 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám

Long summary description Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF In phun A4 4800 x 2400 DPI 36 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce Pro WF-C4810DTWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 2400 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 22 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
36 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
25 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
12 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
9 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
16 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
9 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,5 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Đám mây
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, TIFF, PNG
Các định dạng văn bản
PDF
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 1700 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
33000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC/P-R
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
80 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Định lượng phương tiện khay giấy
65 - 255 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IPv6
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD, Ping
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Mopria Print Service
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
22 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
8,6 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,18 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
425 mm
Độ dày
388 mm
Chiều cao
330 mm
Trọng lượng
11,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
436 mm
Chiều sâu của kiện hàng
480 mm
Chiều cao của kiện hàng
405 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,2 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433100
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
10 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in
Epson PrecisionCore
Số lượng người dùng
4 người dùng
Giọt mực
3,8
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 256 nozzles per colour
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6
Quốc gia Distributor
Nederland 5 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 4 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)