location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EcoTank ET-14000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3+

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EcoTank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET-14000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CD81404
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946601359
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 304248
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:03:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EcoTank ET-14000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3+
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A3+ 30 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson EcoTank ET-14000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3+:
This short summary of the Epson EcoTank ET-14000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3+ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EcoTank ET-14000, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, 4, A3+, 30 ppm, In hai mặt

Long summary description Epson EcoTank ET-14000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3+:
This is an auto-generated long summary of Epson EcoTank ET-14000 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3+ based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EcoTank ET-14000. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3+. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm. In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Các lỗ phun của đầu in
360 nozzles black,59 nozzles per colour
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
16 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
40 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3+
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Giao diện chuẩn
USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
38 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
5,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Nước xuất xứ
Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
20 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,6 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
6,9 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các hệ thống vận hành tương thích
Mac OS 10.5.8 oder höher, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional x64 Edition
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
705 mm
Độ dày
322 mm
Chiều cao
215 mm
Trọng lượng
12,2 kg
Thông số đóng gói
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
7100 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
5700 trang
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Chiều rộng của kiện hàng
480 mm
Chiều sâu của kiện hàng
850 mm
Chiều cao của kiện hàng
343 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,1 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
2,21 m
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
12 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,21 m
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun
Giọt mực
3 pl
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
20 tờ
Số lượng người dùng
1 người dùng
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
México 1 distributor(s)