location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson AcuLaser CX17NF LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AcuLaser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CX17NF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB71061
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 151290
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson AcuLaser CX17NF LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh LED In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 15 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 295 MHz
  • - 15 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson AcuLaser CX17NF LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm:
This short summary of the Epson AcuLaser CX17NF LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson AcuLaser CX17NF, LED, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Epson AcuLaser CX17NF LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson AcuLaser CX17NF LED A4 600 x 600 DPI 15 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson AcuLaser CX17NF. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 12 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
LED
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
12 ppm
Thời gian khởi động
25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
15 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
12 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
24 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
40 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
A4 / Letter (216 x 297)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CCD
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, USB
Tốc độ quét (màu)
2,6 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
Fax mono
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
2 MB
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
99
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Các tính năng tùy chọn
Fax
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
160 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
15 tờ
Công suất đầu vào tối đa
160 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Các giao thức quản lý
TCP/IP: TCP/IPv4, TCP/IPv6, DHCP, SNMP v1/v2, BOOTP, RARP, HTTP, SMTP/POP3, WSD, AutoIP, Bonjour, LLTD, DNS, SNMP/UDP
Các phương pháp in mạng lưới
TCP/IP: LPD, WSD, Port9100
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Tốc độ vi xử lý
295 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
23 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
950 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
65 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
7 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
IEC61000-4-2, IEC61000-4-3, IEC61000-4-4, IEC61000-4-5, IEC61000-4-6, IEC61000-4-8, IEC61000-4-11 EN55022, IEC61000-3-2, IEC61000-3-3
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
15 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
530 mm
Chiều sâu của kiện hàng
558 mm
Chiều cao của kiện hàng
495 mm
Trọng lượng thùng hàng
18,8 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Express Scan Manager Address Book Editor Printer Setting Utility Status Monitor
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,13 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
8 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,13 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
RJ-11, RJ-45
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
410 x 389 x 338 mm
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Độ an toàn
IEC60950-1 / EN60950-1, IEC60825-1 / EN60825-1
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP (32bit/64bit), Vista (32bit/64bit), 7 (32bit/64bit), Server 2003 (32bit/64bit), Server 2008 (32bit/64bit), Server 2008 R2 (64bit) Mac OS X 10.4.11 +
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
215,9 x 355,6 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Scan màu
Yes
Định lại kích cỡ
Yes
Máy quét được tích hợp
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)