location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus SX600FW In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Stylus
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX600FW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA18307
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19489
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus SX600FW In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 5760 x 1440 DPI
  • - A4 38 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 8,3 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus SX600FW In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Epson Stylus SX600FW In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus SX600FW, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

Long summary description Epson Stylus SX600FW In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus SX600FW In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus SX600FW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 38 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
38 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
180 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa
60
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Yes
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
120 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, MicroSDHC, MiniSD, MiniSDHC, MMC, MS Duo, SD, SDHC, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
39 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
5,2 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Thiết kế
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
6,35 cm (2.5")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,5 W
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
8,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
430 mm
Chiều sâu của kiện hàng
528 mm
Chiều cao của kiện hàng
295 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,6 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Epson Event Manager Epson Easy Photo Print Epson Net Easy Setup Epson Web to page ABBYY FineReader 6.0 Sprint Plus (PC) ABBYY FineReader 5.0 Sprint Plus (Mac)
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,21 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,21 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
IEEE 802.3 (100BASE-TX, 10BASE-T)
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
461 x 346 x 236 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240V
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
20x25 cm, 13x20 cm, 13x18 cm, 10x15 cm, 9x13 cm
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b/g
Đầu in
Epson Micro Piezo
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/Vista Mac OS 10.3.9/10.4.x/10.5.x
Kích cỡ bộ đệm
64 KB
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In, Quét