location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Photo R1900 + FREEink máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Photo R1900 + FREEink
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C698303/KIT
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127667
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Photo R1900 + FREEink máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI
  • - In phun
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Photo R1900 + FREEink máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI:
This short summary of the Epson Stylus Photo R1900 + FREEink máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Photo R1900 + FREEink, In phun, 5760 x 1440 DPI

Long summary description Epson Stylus Photo R1900 + FREEink máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Photo R1900 + FREEink máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Photo R1900 + FREEink. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI

In
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Các lỗ phun của đầu in
1440
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
120 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy
Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
64 - 90, 255 g/m²
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
-A3+/SuperA3/B; -A3; -12x12" -B4; -A4; -A5; -A6; -11x14" -20x25 cm (8x10"); -11x17" -13x18 cm (5x7"); -10x15 cm (4x6"); -16:9 wide size; -9x13 cm (3.5x5").
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
36,1 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
20 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
4 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
12 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
616 x 797 x 415 mm
Công nghệ kết nối
Có dây
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 V
Khả năng tương thích Mac
Yes
Công nghệ in màu
Epson Micro Piezo
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP/XPx64/Vista Mac OS X 10.2 +
In đĩa DVD/CD
Yes
Độ dày phương tiện
0.08 - 0.27 mm