location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 13 9370 Intel® Core™ i5 i5-8250U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạch kim, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9370
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
T3P31
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184081266
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 46644
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 13 9370 Intel® Core™ i5 i5-8250U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạch kim, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Bạch kim, Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-8250U 1,6 GHz
  • - 33,8 cm (13.3") Full HD 1920 x 1080 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB LPDDR3-SDRAM 2133 MHz
  • - 256 GB SSD
  • - Intel® UHD Graphics 620
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 52 Wh 45 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 13 9370 Intel® Core™ i5 i5-8250U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạch kim, Bạc:
This short summary of the DELL XPS 13 9370 Intel® Core™ i5 i5-8250U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạch kim, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 13 9370, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

Long summary description DELL XPS 13 9370 Intel® Core™ i5 i5-8250U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạch kim, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 13 9370 Intel® Core™ i5 i5-8250U Laptop 33,8 cm (13.3") Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Bạch kim, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 13 9370. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-8250U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 620. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạch kim, Bạc

Thiết kế
Tên màu
Silver
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạch kim, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Sợi Carbon
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Công nghệ gờ màn hình
InfinityEdge
Màn hình kép
No
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-8250U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake R
Loại bus
OPI
Chia bậc
Y0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
1,8 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
256 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x5917
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3271
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
4
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
867 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer Wireless-AC 1435
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số cổng Thunderbolt 3
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
PowerShare
Yes
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Số lượng cổng Thunderbolt 3 được PowerShare hỗ trợ
2
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR3LA
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
124967
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
52 Wh
Điện áp pin
7,6 V
Thời gian sạc pin
4 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
1,3 A
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
302 mm
Độ dày
199 mm
Chiều cao (phía trước)
7,8 mm
Chiều cao (phía sau)
1,16 cm
Trọng lượng *
1,21 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
16 GB
Xếp hạng EPEAT
86,7 phần trăm
Source Review comments Score
techflow.vn
Updated:
2018-03-31 02:51:32
Đầu tháng 03 năm 2018, Dell Việt Nam chính thức ra mắt XPS 13 9370 – phiên bản Ultrabook cao cấp nhất của hãng tại các đại lý phân phối máy tính Dell trên toàn quốc. Sở hữu thiết kế mới khác biệt, cực mỏng nhẹ, được nâng cao hiệu suất hoạt động và trang b...
0%
ducvietreview.com
Updated:
2018-04-24 08:52:41
Nói chung, XPS chỉ trông và cảm thấy tốt hơn so với Asus. ZenBook khá ngọt ngào, nhưng được kiểm tra kỹ lưỡng hơn và sử dụng, nó không có cảm giác là một chiếc máy chất lượng cao như XPS 13.Tính năng, đặc điểmLợi thế lớn cho Asus là, một lần nữa...
Bottom line Giống như rất nhiều phương tiện công nghệ, lựa chọn giữa Dell XPS 13 và Asus ZenBook 13 sao cho phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Hiện tại, Asus là lựa chọn tốt nhất để có được đồ họa rời trong một máy tính xách tay siêu di động. Nếu bạn muốn chơi...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2018-04-24 08:52:42
XPS 13 của Dell vẫn là máy tính xách tay tiêu dùng ưa thích của chúng tôi trong vài năm qua, nhờ màn hình hiển thị gần như không biên giới, trọng lượng nhẹ và kiểu dáng đẹp. Bây giờ, sau nhiều thế hệ gắn bó với cùng một khung gầm, tiêu chuẩn cao cấp của D...
Good Thiết kế hấp dẫn; Màn hình rực rỡ; Hiệu suất mạnh mẽ; Tuổi thọ pin tốt; Chạy mát...
Bad Không có Cổng USB Loại A; Webcam được cải tiến vẫn nhìn lên mũi của bạn...
Bottom line Từ màn hình hiển thị 4K cho đến hiệu suất nhanh và thiết kế đẹp, có rất nhiều điều để yêu thích về Dell XPS 13 9370. Mặc dù vẫn không lý tưởng, webcam trung tâm của nó là một cải tiến lớn so với mô hình trước. Khả năng làm việc với eGPU của 9370 cũng làm...
0%
congngheviet.com
Updated:
2018-04-24 08:52:42
Về tổng thể khi nhìn bên ngoài bạn sẽ khó nhận thấy được sự thay đổi của phiên bản 2018 của XPS 13 so với thế hệ trước, tuy nhiên khi cầm chiếc máy tính này trên tay hoặc nhìn ngang bạn sẽ thấy nhẹ hơn và mỏng hơn khá nhiều. Cụ thể thì XPS 13 2018 có độ d...
0%
trangcongnghe.com
Updated:
2018-04-24 08:52:42
Dell XPS 13 vẫn là một sản phẩm ưa thích của phần đa người dùng trong những năm qua, không chỉ mỏng, nhe, cao cấp mà cấu hình còn mạnh mẽ. Đầu năm nay, Dell tiếp tục cho ra mắt dòng XPS 13 9370 [2018] với hiệu năng mạnh mẽ hơn, tuổi thọ pin dài, thiết kế...
0%
tuvanmaytinh.com
Updated:
2018-04-24 08:52:42
Dell XPS 13 9370 (2018) – CPU 4 lõi, màn 4K & ngoại hình của XPS 9365 Bài cảm nhận này sẽ ngắn gọn, tập trung vào những điều cần biết trước khi mua Dell XPS 13 9370. Không đi quá sau vào review những tính năng đã vốn có của dòng XPS, hay PR sản phẩm như n...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2019-11-13 16:25:41
Tỏa sáng. Mỏng hơn. Mạnh hơn Một sản phẩm siêu di động. Điều này đưa chúng ta đến Dell XPS 13 và Razer Blade Stealth. XPS 13 đã cai trị trong nhiều năm qua cho siêu di động hàng đầu của chúng tôi. Dell hy vọng sẽ mở rộng bộ xử lý Intel Whiskey, nó có thể...
0%
thegioididong.com
Updated:
2019-11-13 16:25:44
Bằng cách nhân đôi số lõi từ hai đến bốn, tăng tốc độ đồng hồ tối đa và tối ưu hóa video, Kaby Lake Refresh nhanh hơn 91% so với Kaby Lake, tùy thuộc vào công việc bạn thực hiện.Để so sánh chính xác Intel Core thế hệ thứ 8 với thế hệ thứ 7, Laptop Mag đ...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2019-12-29 18:16:45
Dòng máy tính xách tay XPS của Dell cung cấp một sự kết hợp hàng đầu trong ngành với màn hình nhẹ, tuyệt đẹp, thời lượng pin và hiệu năng cao. Hiện tại, máy tính xách tay 2 trong 1 XPS 13, XPS 15 và XPS 13 giúp tạo ra sự khác biệt lớn. Nếu bạn yêu thích X...
0%
trangcongnghe.com
Updated:
2020-05-30 07:54:46
Phía trong thân máy chính là phần chiếu nghỉ tay màu trắng thuần khiết được chế tác bằng sợi thủy tinh, vừa làm tôn nên vẻ đẹp của XPS 13 9370 và vừa giữ cho khối lượng của máy vẫn nhẹ nhàng để bạn có thể mang theo bất cứ nơi đâu.Nói thêm một chút về câ...
Bottom line Với mức giá bán đề xuất hiện tại của Dell XPS 13 9370 đang là 44.990.000 đồng thì các doanh nhân trẻ, đặc biệt là phái nữ sẽ được sở hữu một chiếc laptop mỏng nhẹ, thời trang đúng chuẩn doanh nhân. Cùng với đó là cấu hình, hiệu năng, thời lượng pin đáp ứn...
0%