location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL PowerEdge T330 máy chủ 300 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz 8 GB DDR4-SDRAM 495 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerEdge
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T330
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PET3303A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5901165767348 show
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 117171
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL PowerEdge T330 máy chủ 300 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz 8 GB DDR4-SDRAM 495 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz
  • - 8 GB 2133 MHz DDR4-SDRAM 1 x 8
  • - 300 GB DVD±RW
  • - Thùng máy (5U) 495 W
Thêm>>>
Short summary description DELL PowerEdge T330 máy chủ 300 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz 8 GB DDR4-SDRAM 495 W:
This short summary of the DELL PowerEdge T330 máy chủ 300 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz 8 GB DDR4-SDRAM 495 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL PowerEdge T330, 3 GHz, E3-1220V6, 8 GB, DDR4-SDRAM, 300 GB, Thùng máy (5U)

Long summary description DELL PowerEdge T330 máy chủ 300 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz 8 GB DDR4-SDRAM 495 W:
This is an auto-generated long summary of DELL PowerEdge T330 máy chủ 300 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® E3 v6 E3-1220V6 3 GHz 8 GB DDR4-SDRAM 495 W based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL PowerEdge T330. Họ bộ xử lý: Intel® Xeon® E3 v6, Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Model vi xử lý: E3-1220V6. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM, Bố cục bộ nhớ: 1 x 8 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 300 GB, Dung lượng ổ cứng: 2.5", Giao diện ổ cứng: Serial ATA III. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Nguồn điện: 495 W. Loại khung: Thùng máy (5U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon® E3 v6
Model vi xử lý *
E3-1220V6
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Tần số turbo tối đa
3,5 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các luồng của bộ xử lý
4
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
4
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
300 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
300 GB
Giao diện ổ cứng
Serial ATA III
Tốc độ ổ cứng
10000 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
8
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ
2.5, 3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5, 10, 50
Hỗ trợ Cắm Nóng
Yes
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Dung lượng
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ
SAS, SATA
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Model card đồ họa on-board
Matrox G200
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
16 MB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng USB 2.0
5
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
3
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 3.x)
1
Các Khe PCI Express x4 (Gen 3.x)
2
Các khe PCI Express x8 (Gen 3.x)
1
Thiết kế
Loại khung *
Thùng máy (5U)
Lắp giá
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
No
Điện
Nguồn điện *
495 W
Số lượng bộ cấp nguồn chính
1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
218 mm
Độ dày
578,2 mm
Chiều cao
430,3 mm
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng khe 5.25”
8