location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C7520QT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-C7520QT
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116335702 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32163
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:39:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình cảm ứng 189,2 cm (74.5") LCD IPS
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - 8 ms 1200:1
  • - G 140 kWh 140 W
Thêm>>>
Short summary description DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen:
This short summary of the DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL C7520QT, 189,2 cm (74.5"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LCD, 8 ms, Màu đen

Long summary description DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL C7520QT Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màn hình cảm ứng Đa người dùng Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL C7520QT. Kích thước màn hình: 189,2 cm (74.5"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
189,2 cm (74.5")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại màn hình cảm ứng
Đa người dùng
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Thời gian đáp ứng
8 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,429 x 0,429 mm
Màn hình: Chéo
189,3 cm
Độ cứng bề mặt
9H
Gam màu
72 phần trăm
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Bề mặt chống chóa
Yes
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Tính năng không chạm màn hình của bút cảm ứng
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
40 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chứng nhận
UL
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
3
Số lượng cổng upstream USB Type B
3
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
3
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Ngõ vào audio
3.5 mm
Ngõ ra audio
3.5 mm
Cổng RS-232
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Có thể treo tường
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
140 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
140 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
270 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Dòng điện xoay chiều
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12191 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, USB, VGA
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bút đi kèm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1735 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
79,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
1017,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
76 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
1649,7 x 927,9 mm
Kết nối với máy tính
Yes
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều ngang
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1