location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL C7520QT màn hình hiển thị 189,2 cm (74.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C7520QT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C7520QT show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184200155 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:30:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL C7520QT màn hình hiển thị 189,2 cm (74.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - 189,2 cm (74.5") 3840 x 2160 pixels LCD 350 cd/m²
  • - Màn hình cảm ứng 60 Hz 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 40 W
Thêm>>>
Short summary description DELL C7520QT màn hình hiển thị 189,2 cm (74.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This short summary of the DELL C7520QT màn hình hiển thị 189,2 cm (74.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL C7520QT, 189,2 cm (74.5"), LCD, 3840 x 2160 pixels

Long summary description DELL C7520QT màn hình hiển thị 189,2 cm (74.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng:
This is an auto-generated long summary of DELL C7520QT màn hình hiển thị 189,2 cm (74.5") LCD 350 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen Màn hình cảm ứng based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL C7520QT. Kích thước màn hình: 189,2 cm (74.5"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD, Màn hình cảm ứng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Loại bảng điều khiển
IPS
Kích thước màn hình *
189,2 cm (74.5")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,429 x 0,429 mm
Tần số quét thật
60 Hz
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
2.0
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
7
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-B
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
40 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
140 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
270 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
1735 mm
Độ dày màn hình hiển thị
79,1 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
1017,4 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
64 kg
Chiều rộng
1734,8 mm
Độ dày
78,7 mm
Chiều cao
1018,5 mm
Trọng lượng
64 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
76 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, HDMI, USB, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
2770 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
1428 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
1408 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
400 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
940 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
22 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
1830 Số kilogram CO2e
Tính năng
Có thể treo tường
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Tỉ lệ màn hình
16:9
Ngõ ra audio
3.5 mm
Quốc gia Distributor
Magyarország 1 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)