location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LX
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LX-MU500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX-MU500
Hạng mục:
Sử dụng một máy chiếu để chiếu hình ảnh từ máy tính xách tay, máy tính, đầu DVD, máy ghi video hoặc thiết bị khác của bạn với một ổ nối tương thích trên tường hoặc một màn chiếu được thiết kế một cách đặc biệt. Với một thiết bị như thế này bạn có thể có những bài báo cáo rõ ràng và chuyên nghiệp một cách dễ dàng. Hoặc biến nhà bạn thành rạp chiếu!
Máy chiếu dữ liệu Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85771
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jun 2021 09:58:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 5000 ANSI lumens
  • - Đèn 2000 h
  • - WUXGA (1920x1200) 16:10 2500:1
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
  • - Dòng điện xoay chiều 500 W
Thêm>>>
Short summary description Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200):
This short summary of the Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LX -MU500, 5000 ANSI lumens, WUXGA (1920x1200), 2500:1, 16:10, 4:3, 16:10, 16:9, 1,4 - 5,5 m

Long summary description Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200):
This is an auto-generated long summary of Canon LX -MU500 máy chiếu dữ liệu 5000 ANSI lumens WUXGA (1920x1200) based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LX -MU500. Độ sáng của máy chiếu: 5000 ANSI lumens, Độ phân giải gốc máy chiếu: WUXGA (1920x1200), Tỷ lệ tương phản (điển hình): 2500:1. Loại nguồn sáng: Đèn, Tuổi thọ của nguồn sáng: 2000 h, Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm): 2500 h. Tiêu cự: 15.75 - 15.1 mm, Biên độ mở: 2,45 - 3,07, Tỷ lệ zoom: 1.6:1. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM, Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ: 640 x 480 (VGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+),..., Hỗ trợ các chế độ video: 480i, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p. Loại giao diện chuỗi: RS-232C

Máy chiếu
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
4:3, 16:10, 16:9
Khoảng cách chiếu (rộng)
1,4 - 5,5 m
Khoảng cách chiếu (xa)
2,2 - 5,5 m
Độ sáng của máy chiếu *
5000 ANSI lumens
Độ phân giải gốc máy chiếu *
WUXGA (1920x1200)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
2500:1
Tỉ lệ khung hình thực *
16:10
Tính đồng nhất
75 phần trăm
Phạm vi quét ngang
15,73 - 101,56 kHz
Phạm vi quét dọc
24 - 119,9 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang
-30 - 30°
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
-30 - 30°
Nguồn chiếu sáng
Loại nguồn sáng *
Đèn
Tuổi thọ của nguồn sáng *
2000 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm)
2500 h
Công suất đèn
370 W
Công suất đèn (chế độ tiết kiệm)
296 W
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
15.75 - 15.1 mm
Biên độ mở
2,45 - 3,07
Tỷ lệ zoom
1.6:1
Tỷ lệ khoảng cách chiếu
1.07 - 1.71
Phạm vi di chuyển ống kính theo chiều dọc
55 - 57,5 phần trăm
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM
Độ nét cao toàn phần *
Yes
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800 (WXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1200 (WUXGA)
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Cổng giao tiếp
S-Video vào
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Loại giao diện chuỗi *
RS-232C
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào *
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
hệ thống mạng
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tính năng
Mức tiếng ồn (chế độ tiết kiệm)
33 dB
Các chế độ thiết lập trước
Rạp chiếu phim, Thuyết trình, Standard, sRGB
Tần suất quét đồng hồ chấm
162 MHz
Mức độ ồn *
36 dB
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
10 W
Số lượng loa gắn liền
1
Thiết kế
Vị trí
Trần nhà
Điện
Nguồn điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng *
500 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
3 W
Năng lượng tiêu thụ (chế độ tiết kiệm)
400 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
464,8 mm
Độ dày
261,6 mm
Chiều cao
121,9 mm
Trọng lượng *
5,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld) *
Yes
Loại điều khiển từ xa
IR
Kèm dây cáp
VGA
Các đặc điểm khác
Cổng RS-232
1
R-S232C
Yes