location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother QL-810W máy in nhãn Nhiệt trực tiếp Màu sắc 300 x 600 DPI 176 mm/s Có dây & Không dây Tiếng Đan Mạch Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
QL-810W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
QL-810W show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4977766827072 show
Hạng mục:
Tạo nhãn mác của riêng bạn với kiểu dáng chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và thuận tiện với những máy in nhãn này!
Máy in nhãn Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 31866
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Apr 2024 14:33:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother QL-810W máy in nhãn Nhiệt trực tiếp Màu sắc 300 x 600 DPI 176 mm/s Có dây & Không dây Tiếng Đan Mạch Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhiệt trực tiếp
  • - 300 x 600 DPI
  • - Màu sắc Màu sắc in: Màu đen, Màu đỏ
  • - Chiều rộng khổ in tối đa: 5,8 cm Tốc độ in: 176 mm/s
  • - Mã vạch gắn liền: CODABAR (NW-7), Code 128 (A/B/C), Code 39, Code 93, Ma trận dữ liệu (Data Matrix), EAN128, EAN13, EAN8, GS1 DataBar, GS1 DataBar Expanded, GS1 DataBar Limited, GS1-128, ISBN-2, ISBN-5, ITF-25, MaxiCode, Micro QR Code, MicroPDF417, PDF417, POSTNET, QR Code, UPC-A, UPC-E
  • - Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - 1,12 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother QL-810W máy in nhãn Nhiệt trực tiếp Màu sắc 300 x 600 DPI 176 mm/s Có dây & Không dây Tiếng Đan Mạch Wi-Fi:
This short summary of the Brother QL-810W máy in nhãn Nhiệt trực tiếp Màu sắc 300 x 600 DPI 176 mm/s Có dây & Không dây Tiếng Đan Mạch Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother QL-810W, Tiếng Đan Mạch, Nhiệt trực tiếp, 300 x 600 DPI, 176 mm/s, Có dây & Không dây, Lithium-Ion (Li-Ion)

Long summary description Brother QL-810W máy in nhãn Nhiệt trực tiếp Màu sắc 300 x 600 DPI 176 mm/s Có dây & Không dây Tiếng Đan Mạch Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother QL-810W máy in nhãn Nhiệt trực tiếp Màu sắc 300 x 600 DPI 176 mm/s Có dây & Không dây Tiếng Đan Mạch Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother QL-810W. Loại băng: Tiếng Đan Mạch. Công nghệ in: Nhiệt trực tiếp, Độ phân giải tối đa: 300 x 600 DPI, Tốc độ in: 176 mm/s. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion). Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Công nghệ in *
Nhiệt trực tiếp
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
300 x 600 DPI
Tốc độ in *
176 mm/s
Tốc độ in
110 lpm
Màu sắc in
Màu đen, Màu đỏ
Chiều rộng khổ in tối đa *
5,8 cm
Chiều dài in tối thiểu
100 cm
In theo chiều dọc
Yes
In xoay
Yes
Căn chỉnh văn bản
Trung tâm, Bên trái
Xử lý giấy
Máy cắt tự động
Yes
Bề rộng tối đa của nhãn
6,2 cm
Chiều dài tối đa của nhãn
4 m
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây & Không dây
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Hiệu suất
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC P, Raster_P
Bộ nhớ Flash
6 MB
Mã vạch gắn liền
CODABAR (NW-7), Code 128 (A/B/C), Code 39, Code 93, Ma trận dữ liệu (Data Matrix), EAN128, EAN13, EAN8, GS1 DataBar, GS1 DataBar Expanded, GS1 DataBar Limited, GS1-128, ISBN-2, ISBN-5, ITF-25, MaxiCode, Micro QR Code, MicroPDF417, PDF417, POSTNET, QR Code, UPC-A, UPC-E
Số phông chữ
5
Loại băng
Tiếng Đan Mạch
Số kiểu
8
Thuật toán bảo mật
AES, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, PEAP, TKIP, WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Phát hiện kích thước băng nhãn giấy
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Vật liệu vỏ bọc
Nhựa
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện
Tự động tắt máy
Yes
Có thế sạc được
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
125 mm
Độ dày
234 mm
Chiều cao
145 mm
Trọng lượng
1,12 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
298 mm
Chiều sâu của kiện hàng
184 mm
Chiều cao của kiện hàng
232 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,66 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
P-touch Editor Lite P-touch Editor 5 P-touch Editor Lite LAN P-touch Address Book BR Admin Light
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Bộ nhớ nhãn
99 nhãn
Số lượng khung hình
126
Hỗ trợ ngôn ngữ
Chữ Hán giản thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
In ngày tháng & giờ
Yes
Số lượng ngôn ngữ
18
Quốc gia Distributor
Nederland 6 distributor(s)
Portugal 3 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Belgium 3 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
México 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)