location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN VP3520 bộ chuyển mạch ma trận Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông 46,7 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VP3520
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VP3520
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792013034 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16909
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 May 2024 05:28:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ATEN VP3520 bộ chuyển mạch ma trận Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông 46,7 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông Màu đen
  • - HDCP
  • - Số lượng cổng vào HDMI: 3 Số lượng cổng ra HDMI: 1 Các cổng đầu vào RJ-45: 2 Các cổng đầu ra RJ-45: 1
  • - 46,7 W 314 BTU/h
Thêm>>>
Short summary description ATEN VP3520 bộ chuyển mạch ma trận Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông 46,7 W:
This short summary of the ATEN VP3520 bộ chuyển mạch ma trận Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông 46,7 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN VP3520, Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông, 4096 x 2160 pixels, 4096 x 2160, 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1920 x 1200, 1680 x 1050, 1600 x 1200, 1440 x 900, 1400 x..., Màu đen, 46,7 W, 45,8 W

Long summary description ATEN VP3520 bộ chuyển mạch ma trận Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông 46,7 W:
This is an auto-generated long summary of ATEN VP3520 bộ chuyển mạch ma trận Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông 46,7 W based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN VP3520. Sản Phẩm: Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông, Độ phân giải tối đa (HDMI): 4096 x 2160 pixels, Các độ phân giải hỗ trợ: 4096 x 2160, 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1920 x 1200, 1680 x 1050, 1600 x 1200, 1440 x 900, 1400 x.... Màu sơn nhà: Màu đen. Công suất tiêu thụ (tối đa): 46,7 W, Tiêu thụ năng lượng: 45,8 W, Điện áp AC đầu vào: 110 - 220 V. Chiều rộng: 272,3 mm, Độ dày: 432,4 mm, Chiều cao: 44 mm. Kèm dây cáp: Dòng điện xoay chiều

Tính năng
Sản Phẩm *
Bộ chuyển đổi ma trận trình chiếu truyền thông
Độ phân giải tối đa (HDMI)
4096 x 2160 pixels
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
Hỗ trợ HDR
Yes
Extended display identification data (EDID)
Yes
Các độ phân giải hỗ trợ
4096 x 2160, 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1920 x 1200, 1680 x 1050, 1600 x 1200, 1440 x 900, 1400 x 1050, 1280 x 1024, 1280 x 800, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 400, 640 x 480
Thiết kế
Màu sơn nhà
Màu đen
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Chân cao su
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng vào HDMI
3
Số lượng cổng ra HDMI
1
Các cổng đầu vào RJ-45
2
Các cổng đầu ra RJ-45
1
Cổng RS-232
2
Cổng giao tiếp
Cổng cuối đầu ra âm thanh analog
1
Rơ le đầu ra
2
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) *
46,7 W
Tiêu thụ năng lượng
45,8 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Tản nhiệt
310 BTU/h
Tiêu tán nhiệt (tối đa)
314 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
272,3 mm
Độ dày
432,4 mm
Chiều cao
44 mm
Chiều rộng của kiện hàng
338 mm
Chiều sâu của kiện hàng
515 mm
Chiều cao của kiện hàng
155 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bộ giá máy
Yes
Thủ công
Yes
Đi kèm bộ thu hồng ngoại
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)