location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN PN9108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN9108
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP2943
Hạng mục:
A power distribution unit (PDU) is a device with multiple outputs designed to distribute electric power, especially to racks of computers and networking equipment located within a data center.
Đơn vị phân phối điện (PDU) Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52477
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 05:59:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description ATEN PN9108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen:
This short summary of the ATEN PN9108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN PN9108, Cơ bản, 1U, Kim loại, Màu đen, 8 ổ cắm AC, Khớp nối C13

Long summary description ATEN PN9108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN PN9108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN PN9108. Các loại PDU: Cơ bản, Dung lượng giá đỡ: 1U, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Số lượng ống thoát: 8 ổ cắm AC, Các loại cổng cắm AC: Khớp nối C13, Phích cắm điện: Khớp nối C14. Điện thế đầu vào danh nghĩa: 100-240 V, Dòng điện tối đa: 12 A, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 432,4 x 254,2 x 44 mm, Trọng lượng: 4,2 kg

Thiết kế
Các loại PDU *
Cơ bản
Dung lượng giá đỡ *
1U
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Cổng giao tiếp
Số lượng ống thoát *
8 ổ cắm AC
Phích cắm điện
Khớp nối C14
Các loại cổng cắm AC *
Khớp nối C13
Số lượng cổng chuỗi
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
9
Tính năng
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Điện thế đầu vào danh nghĩa *
100-240 V
Điện
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Dòng điện tối đa *
12 A
Điện thế đầu ra danh nghĩa
100-240 V
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
432,4 x 254,2 x 44 mm
Trọng lượng
4,2 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Compliance certificates
RoHS
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN PN7320 đơn vị phân phối điện (PDU) 20 ổ cắm AC 0U Màu đen ATEN PN7320 đơn vị phân phối điện (PDU) 20 ổ cắm AC 0U Màu đen
(show image)
PN7320 PN7320 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN PN7212 đơn vị phân phối điện (PDU) 12 ổ cắm AC 0U Màu đen ATEN PN7212 đơn vị phân phối điện (PDU) 12 ổ cắm AC 0U Màu đen
(show image)
PN7212 PN7212 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN PN5212 đơn vị phân phối điện (PDU) 12 ổ cắm AC 0U Màu đen ATEN PN5212 đơn vị phân phối điện (PDU) 12 ổ cắm AC 0U Màu đen
(show image)
DCP2941 PN5212 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN PN5320 đơn vị phân phối điện (PDU) 20 ổ cắm AC 0U Màu đen ATEN PN5320 đơn vị phân phối điện (PDU) 20 ổ cắm AC 0U Màu đen
(show image)
DCP2942 PN5320 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN PN0108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen ATEN PN0108 đơn vị phân phối điện (PDU) 8 ổ cắm AC 1U Màu đen
(show image)
DCP2940 PN0108 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)