location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS G50V-EP044C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo T9400 4 GB DDR2-SDRAM 640 GB NVIDIA GeForce 9700M GT Windows Vista Home Premium

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G50V-EP044C, IT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
G50V-EP044C
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27138
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS G50V-EP044C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo T9400 4 GB DDR2-SDRAM 640 GB NVIDIA GeForce 9700M GT Windows Vista Home Premium
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo T9400 2,53 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1440 x 900 pixels 16:10
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 800 MHz 2 x 2 GB
  • - 640 GB DVD Super Multi
  • - NVIDIA GeForce 9700M GT
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - 120 W
  • - Windows Vista Home Premium
Thêm>>>
Short summary description ASUS G50V-EP044C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo T9400 4 GB DDR2-SDRAM 640 GB NVIDIA GeForce 9700M GT Windows Vista Home Premium:
This short summary of the ASUS G50V-EP044C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo T9400 4 GB DDR2-SDRAM 640 GB NVIDIA GeForce 9700M GT Windows Vista Home Premium data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS G50V-EP044C, IT, Intel® Core™2 Duo, 2,53 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1440 x 900 pixels, 4 GB, 640 GB

Long summary description ASUS G50V-EP044C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo T9400 4 GB DDR2-SDRAM 640 GB NVIDIA GeForce 9700M GT Windows Vista Home Premium:
This is an auto-generated long summary of ASUS G50V-EP044C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo T9400 4 GB DDR2-SDRAM 640 GB NVIDIA GeForce 9700M GT Windows Vista Home Premium based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS G50V-EP044C, IT. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T9400, Tốc độ bộ xử lý: 2,53 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 640 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce 9700M GT. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 2,8 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T9400
Tốc độ bộ xử lý *
2,53 GHz
Các luồng của bộ xử lý
2
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo T9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
E0
Chipset bo mạch chủ
Intel® PM45 Express
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
9,5
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
640 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
2
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Pro, MS Pro Duo, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce 9700M GT
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,5 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Azalia
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
eSATA ports quantity
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security 2008
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp
Adobe Acrobat Reader 8.0 NERO 7 Essentials
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SLGEK
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
35562
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4800 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
120 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
6,32 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
375 mm
Độ dày
265 mm
Chiều cao (phía trước)
3,43 cm
Chiều cao (phía sau)
4,06 cm
Trọng lượng *
2,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
WLAN 802.11a/b/n
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
Yes
Hệ thống âm thanh song công toàn phần
Yes
Bộ nhớ Intel Turbo
2 GB
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
MDC V.92