location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS F5SL-AP246C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo P8400 4 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Mobility Radeon HD 3470 Windows Vista Home Premium

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
F5SL-AP246C, IT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F5SL-AP246C
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23233
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:17:11
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS F5SL-AP246C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo P8400 4 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Mobility Radeon HD 3470 Windows Vista Home Premium
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo P8400 2,26 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels 16:10
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 667 MHz 2 x 2 GB
  • - 250 GB DVD Super Multi
  • - AMD Mobility Radeon HD 3470
  • - 90 W
  • - Windows Vista Home Premium
Thêm>>>
Short summary description ASUS F5SL-AP246C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo P8400 4 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Mobility Radeon HD 3470 Windows Vista Home Premium:
This short summary of the ASUS F5SL-AP246C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo P8400 4 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Mobility Radeon HD 3470 Windows Vista Home Premium data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS F5SL-AP246C, IT, Intel® Core™2 Duo, 2,26 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 4 GB, 250 GB

Long summary description ASUS F5SL-AP246C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo P8400 4 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Mobility Radeon HD 3470 Windows Vista Home Premium:
This is an auto-generated long summary of ASUS F5SL-AP246C, IT 39,1 cm (15.4") Intel® Core™2 Duo P8400 4 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Mobility Radeon HD 3470 Windows Vista Home Premium based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS F5SL-AP246C, IT. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: P8400, Tốc độ bộ xử lý: 2,26 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon HD 3470. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 2,6 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
P8400
Tốc độ bộ xử lý *
2,26 GHz
Các luồng của bộ xử lý
2
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo P8000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
M0
Công suất thoát nhiệt TDP
25 W
Tjunction
105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
8,5
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
250 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Duo, MS Pro, MS Pro Duo, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
AMD Mobility Radeon HD 3470
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,256 GB
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Âm trực tiếp 3 chiều của hệ thống âm thanh
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
WLAN, Gigabit Ethernet
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Phần mềm tích gộp
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SL3BU
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
35569
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4400 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,74 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
260 mm
Độ dày
360 mm
Chiều cao (phía trước)
2,7 cm
Chiều cao (phía sau)
3,5 cm
Trọng lượng *
2,6 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11a/b/g/n
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Cổng đầu vào TV
No
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Modem nội bộ
Yes
Hệ thống âm thanh song công toàn phần
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
V.92