location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS A58M-K AMD A58 FCH (Bolton D2) Socket FM2+ micro ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
A58M-K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90MB0IY0-M0EAY0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 213255
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Apr 2021 10:45:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS A58M-K AMD A58 FCH (Bolton D2) Socket FM2+ micro ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Socket FM2+ AMD A
  • - Máy tính cá nhân micro ATX AMD A58 FCH (Bolton D2) 7.1 kênh
  • - DDR3-SDRAM DIMM
  • - SATA II
  • - Loại BIOS: UEFI AMI 64 Mbit Phiên bản ACPI: 4.0a
  • - Gigabit Ethernet
Thêm>>>
Short summary description ASUS A58M-K AMD A58 FCH (Bolton D2) Socket FM2+ micro ATX:
This short summary of the ASUS A58M-K AMD A58 FCH (Bolton D2) Socket FM2+ micro ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS A58M-K, AMD, Socket FM2+, AMD A, DDR3-SDRAM, DIMM, 1333,1600,1866,2133,2400 MHz

Long summary description ASUS A58M-K AMD A58 FCH (Bolton D2) Socket FM2+ micro ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS A58M-K AMD A58 FCH (Bolton D2) Socket FM2+ micro ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS A58M-K. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Socket FM2+, Các bộ xử lý tương thích: AMD A. Loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR3-SDRAM, Loại khe bộ nhớ: DIMM, Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ: 1333,1600,1866,2133,2400 MHz. Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ: SATA II, Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 10, JBOD. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN): Realtek 8111GR. Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân, Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: micro ATX, Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ: AMD

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Socket FM2+
Các bộ xử lý tương thích *
AMD A
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ được hỗ trợ *
DDR3-SDRAM
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Tốc độ xung bộ nhớ được hỗ trợ
1333, 1600, 1866, 2133, 2400 MHz
Mạch điều khiển lưu trữ
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ *
SATA II
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 10, JBOD
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng cổng kết nối SATA II
4
Số lượng bộ nối SATA
4
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Số lượng bộ nối nguồn EATX
1
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Số bộ nối quạt khung
1
Số bộ nối COM
1
Bộ nối TPM
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Back panel I/O ports
Số lượng các cổng DVI-D *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Realtek 8111GR
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
AMD A58 FCH (Bolton D2)
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
micro ATX
Hệ thống bộ vi xử lý bo mạch chủ *
AMD
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Các Khe PCI Express x1 (Gen 2.x)
1
Các Khe PCI Express x16 (Gen 3.x)
1
Khe cắm PCI
1
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
UEFI AMI
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Phiên bản ACPI
4.0a
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
226 mm
Độ dày
183 mm
Các đặc điểm khác
S/PDIF trong ổ nối
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)