location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware AW2523HF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
AW2523HF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
AW2523HF show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884116431428 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Alienware’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 17:04:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Alienware AW2523HF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game 62,2 cm (24.5") LCD IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 360 Hz 0,5 ms 400 cd/m² 1000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - E 16 kWh 15,8 W
Thêm>>>
Short summary description Alienware AW2523HF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This short summary of the Alienware AW2523HF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware AW2523HF, 62,2 cm (24.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 0,5 ms, Màu đen

Long summary description Alienware AW2523HF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Alienware AW2523HF Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware AW2523HF. Kích thước màn hình: 62,2 cm (24.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 0,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
62,2 cm (24.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
W-LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
0,5 ms
Màn hình chống lóa
Yes
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800, 1600 x 1200 (UXGA), 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080p, 2160p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
360 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu)
3 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2829 x 0,2829 mm
Mật độ điểm ảnh
89,91 ppi
Màn hình: Ngang
54,3 cm
Màn hình: Dọc
30,3 cm
Màn hình: Chéo
6,22 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
62,18 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Độ cứng bề mặt
3H
Độ sâu của màu
8 bit
Phạm vi sRGB (thông thường)
99 phần trăm
Công nghệ Dell ComfortView
Yes
Thời gian phản hồi (cực đại)
0,5 ms
Tản nhiệt
254,37 BTU/h
Tản nhiệt (điển hình)
55,69 BTU/h
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Loại AMD FreeSync
FreeSync Premium
Hỗ trợ đồng bộ hóa thích ứng VESA
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Chế độ thông minh
RPG, Thể thao
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
2.2
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Yes
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
11 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất, Chế độ chờ
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
16 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ *
25 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
15,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
74,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, DisplayPort sang Mini DisplayPort, USB Type-A đến Micro-USB Type-B
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
555,2 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
243,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
390,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,4 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
555,2 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
325,8 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,45 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
5,9 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
5,72 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,75 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
224 mm
Chiều sâu của kiện hàng
705,1 mm
Chiều cao của kiện hàng
460 mm
Trọng lượng thùng hàng
9 kg
Chiều dài cáp USB
1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
1253618
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
México 1 distributor(s)