Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X548de
  • Mã sản phẩm : 26G0229
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 99818
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm :

    Lexmark X548de, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark X548de La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm :

    Lexmark X548de. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 23 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 23 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 23 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 14 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 15 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 16,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến Hình ảnh
Tốc độ quét (màu) 18 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 18 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 8 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 8 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 85000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 251 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 1451 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, HTTPS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4, AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP IPv6, TCP, UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Chức năng bảo vệ MD5, MSCHAPv2, LEAP, PEAP, TLS, TTLS, IPSec, SNMPv3
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), HTTP, NDPS/NEPS, Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, IPP 1.1, ThinPrint print integration
Phương thức xác thực 802.1x
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Tốc độ vi xử lý 900 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 46 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 46 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 23 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003 Class A, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, CB IEC 60950-1, NOM-019-SCFI-1998, EN/IEC 60825-1 (Class 1 Laser Product), EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, CISPIR 22 Class A, IEC 60320-1, CE Class A, GS (TÜV), N Mark, UL AR, CS, TÜV Rh, ACMA A-tick mark Class A, AS/NZS 60950-1, CCC Class A, EK-K60950, KCC, PSB, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R 'Cpt' Mark
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 440 mm
Độ dày 597 mm
Chiều cao 463 mm
Trọng lượng 27,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 645 mm
Chiều sâu của kiện hàng 560 mm
Chiều cao của kiện hàng 557 mm
Trọng lượng thùng hàng 32,7 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge
Chức năng hoàn thiện
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)