Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X950dhe
  • Mã sản phẩm : 22Z0692
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 55483
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:50:41
  • Short summary description Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm :

    Lexmark X950dhe, LED, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark X950dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 45 ppm :

    Lexmark X950dhe. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in LED
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 45 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 45 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7,7 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,2 mm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 45 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 40 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 7,1 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 10,4 giây
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Tốc độ quét (màu) 53 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 68 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 38 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 38 ppm
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 33000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 3, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PPDS, XHTML
Nhiều công nghệ trong một
Các tính năng tùy chọn Fax
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 5
Tổng công suất đầu vào 3140 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 110 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 110 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 5140 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 305 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Ledger (kích thước giấy), Legal, Letter, Oficio

Xử lý giấy
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 10, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, LEAP, MD5, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP IPv4,AppleTalk
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP/IP IPv6,TCP,UDP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs (SSL/TLS), SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới LPR/LPD,Direct IP (Port 9100),HTTP,NDPS/NEPS (Novell Distributed Print Services, Novell Netware Enterprise Print Services),Enhanced IP (Port 9400),FTP, TFTP,IPP 1.1 (Internet Printing Protocol),ThinPrint print integration
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 24 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2500 m
Chứng nhận
Chứng nhận CAN/CSA-C22.2 60950-1-07, ICES-003 Class A, BSMI Class A, CNS 13438 and 14336, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, EN/IEC 60320-1, NOM-019-SCFI-1998, CB IEC 60950-1, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class A, EN 55024, GS (TÜV), SAT, SABS, ZIK, KPSIM, Bel GISS, GOST-R 'Cpt' Mark, N Mark, IRAM, CS, TÜV Rh, ACMA A-tick mark Class A, AS/NZS 60950-1, CCC Class A, GB4943, CISPIR 22 Class A, MIC Mark, EK-K60950, PSB-SS 337
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 640 mm
Độ dày 685 mm
Chiều cao 1127 mm
Trọng lượng 159,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 848 mm
Chiều sâu của kiện hàng 769 mm
Chiều cao của kiện hàng 1446 mm
Trọng lượng thùng hàng 182,1 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)