HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng HP Color LaserJet Enterprise M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : B5L46A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0888793191545
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 37508
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Long product name HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise MFP M577dn

  • HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    Fast wake-up and print
    Print the first page from sleep mode as fast as 9.0 seconds
    Fast two-sided printing
    Print two-sided documents as fast as 36 ipm (images per minute)
    Low energy use
    This printer is optimized for low energy consumption
    Keep fleet security covered
    Protect sensitive business data with embedded and optional HP JetAdvantage security solutions.
    Original HP Toner cartridges with JetIntelligence
    Get more pages, performance, and protection out of your printer—using Original HP Toner cartridges with JetIntelligence.
    Load up to 2300 sheets of paper
    Reload paper less often—up to 2300-sheet paper capacity
    20.3 cm (8.0-inch) Color touchscreen (printer)
    Manage jobs directly at the MFP, using the HP color touchscreen.
    Easy mobile printing from HP
    Easily print from your smartphone, tablet, and notebook at work, home, or on the go.
    Encrypted hard drive and built-in security settings
    Single-pass two-sided scanning
    Save time and reduce waste with two-sided scanning that captures all your data in a single pass.

  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu đa chức năng M577dn, Màu sắc, Máy in cho Doanh nghiệp, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 38 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 38 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 38 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,9 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 38 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 38 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Fax, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 80000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, EAP-PEAP, EAP-TLS, SNMP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Các giao thức quản lý UPD Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP JetAdvantage Security Manager
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2000 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 1250 MB
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 592 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 47,3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 3,48 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,08 W
Điện áp AC đầu vào 200 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 18, Ubuntu 10.04, Ubuntu 10.10, Ubuntu 11.04, Ubuntu 11.10, Ubuntu 12.04, Ubuntu 12.10, Ubuntu 13.04, Ubuntu 13.10, Ubuntu 14.04
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, Windows Phone, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận EPEAT Silver
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 482 mm
Độ dày 504 mm
Chiều cao 583 mm
Trọng lượng 38,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 755 mm
Chiều sâu của kiện hàng 600 mm
Chiều cao của kiện hàng 650 mm
Trọng lượng thùng hàng 44,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp For Windows OS; HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Send Fax, HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist Online user manuals; For Mac OS; Welcome Screen
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 277 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 2325 mm
Quản lý máy in UPD Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP Easy Color; HP JetAdvantage Security Manager