Fujitsu LIFEBOOK NH751 Intel® Core™ i5 i5-2430M 43,9 cm (17.3") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 525M Windows 7 Home Premium Màu đen

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : NH
  • Tên mẫu : NH751
  • Mã sản phẩm : VFY:NH751MP432NC
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 69748
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 23 Jul 2024 20:52:25
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK NH751 Intel® Core™ i5 i5-2430M 43,9 cm (17.3") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 525M Windows 7 Home Premium Màu đen :

    Fujitsu LIFEBOOK NH751, Intel® Core™ i5, 2,4 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1600 x 900 pixels, 8 GB, 500 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK NH751 Intel® Core™ i5 i5-2430M 43,9 cm (17.3") HD+ 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 525M Windows 7 Home Premium Màu đen :

    Fujitsu LIFEBOOK NH751. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-2430M, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: Blu-Ray RW. Thế hệ mạng thiết bị di động: 3G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình 1600 x 900 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD+
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 220 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 2nd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-2430M
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,4 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý Socket 988
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-2400 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý Sandy Bridge
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc J1
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân 24
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1333 MHz
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang Blu-Ray RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO, SD, SDHC
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® GT 525M
Bộ nhớ card đồ họa rời 2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR3
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1200 MHz
ID card đồ họa on-board 0x116
Số lượng card đồ họa rời 1
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Realtek ALC269 VA
Gắn kèm (các) loa
Gắn kèm loa siêu trầm
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
Camera sau
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Wi-Fi
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 300 Mbit/s
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 3.0+HS
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Số lượng cổng eSATA/USB 2.0 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4a
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Kết nối micrô 3.5 mm
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® HM65 Express
La bàn điện tử
Bàn phím
Độ nhấn phím 2,5 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím 1,91 cm
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size

Bàn phím
Số phím của bàn phím 106
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm cài đặt trước EasyGuide, Adobe Acrobat Reader, CyberLink YouCam, Fujitsu Recovery, Bluetooth Software Suite, Norton Internet Security, Microsoft Office Starter
Phần mềm dùng thử Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5x37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX
Mã của bộ xử lý SR04W
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 53450
Vi xử lý không xung đột
Tích hợp 4G WiMAX
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 8
Dung lượng pin 5200 mAh
Công suất pin 75 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 6,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 120 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 6,32 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 20 - 85 °C
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Chứng nhận CB, CE Marking, R&TTE, ENERGY STAR 5.0, RoHS, GOST
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 270 mm
Chiều cao (phía trước) 3,26 cm
Chiều cao (phía sau) 3,71 cm
Trọng lượng 3,6 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm túi
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Họ card đồ họa Intel
Webcam có khớp khuyên
Màn hình hiển thị LCD
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 7 Professional 64-bit
Điều âm Kỹ thuật số
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Ổ đĩa mềm được cài đặt
Modem nội bộ
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi