HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Fortis x360
  • Tên mẫu : G9
  • Mã sản phẩm : 5Z1N3ES
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196786183966
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 4694
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Jun 2024 13:10:14
  • Short summary description HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen :

    HP Fortis x360 G9, Intel® Pentium® Silver, 1,1 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 128 GB

  • Long summary description HP Fortis x360 G9 Intel® Pentium® Silver N6000 Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng HD 4 GB DDR4-SDRAM 128 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Màu đen :

    HP Fortis x360 G9. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Pentium® Silver, Model vi xử lý: N6000, Tốc độ bộ xử lý: 1,1 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 128 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Jack black
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Kinh doanh
Năm ra mắt 2022
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Loại bảng điều khiển IPS
Độ sáng màn hình 220 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 29,5 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 50 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Pentium® Silver
Model vi xử lý N6000
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,3 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 128 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 128 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 128 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP

Máy ảnh
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím chống nước
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Special features
Loại loa HP HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Camera trước HP HP Webcam 5MP
Cung cấp Phần mềm HP HP Hotkey Support; HP MAC Address Manager; HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP Easy Clean; Buy Office (Sold separately); myHP; HP Privacy Settings; HSA Fusion for Commercial; HSA Telemetry for Commercial; Touchpoint Customizer for Commercial; HP Notifications; HP Classroom Manager (Sold separately); HP QuickDrop
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 42 Wh
Trọng lượng pin 180 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 297 mm
Độ dày 203,7 mm
Chiều cao 21,2 mm
Trọng lượng 1,41 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 67 mm
Chiều sâu của kiện hàng 435 mm
Chiều cao của kiện hàng 26 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)