- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : Motion UC
- Mã sản phẩm : 100-99500000-69
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 31751
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 02:50:55
-
Short summary description Jabra Motion UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Bluetooth Màu đen, Màu xám
:
Jabra Motion UC, Không dây, 150 - 6500 Hz, Car/Home office, 17,5 g, Tai nghe có mic, Màu đen, Màu xám
-
Long summary description Jabra Motion UC Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Car/Home office Bluetooth Màu đen, Màu xám
:
Jabra Motion UC. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Car/Home office. Tần số tai nghe: 150 - 6500 Hz. Miền định tuyến không dây: 100 m. Trọng lượng: 17,5 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) |
Cách dùng | Car/Home office |
Loại tai nghe | Chỉ dùng một kênh âm thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Màu xám |
Loại bộ điều khiển | On-ear control unit |
Kiểu kiểm soát | Nút bấm |
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại | 8 |
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa) | 2 |
Chứng nhận | FCC, IC, GOST, REACH, UL, TCO |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Không dây |
Bluetooth | |
Thông số Bluetooth | A2DP, HFP, HSP |
Phiên bản Bluetooth | 4.0+EDR |
Miền định tuyến không dây | 100 m |
Tai nghe | |
---|---|
Nối tai | Intraaural |
Tần số tai nghe | 150 - 6500 Hz |
Trở kháng | 16 Ω |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Tần số micrô | 150 - 6500 Hz |
Độ nhạy micrô | 11 dB |
Kiểu điều khiển micrô | Đẳng hướng |
Micrô | |
---|---|
Microphone có thể gập lại được |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Loại pin | Gắn pin |
Thời gian nói chuyện | 8 h |
Thời gian sạc pin | 2 h |
Nguồn sạc | USB |
Thời gian chờ | 360 h |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 55 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 70 °C |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | RoHS, CE |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 14,5 mm |
Độ dày | 102 mm |
Chiều cao | 70 mm |
Trọng lượng | 17,5 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Số lượng | 1 |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Compliance certificates | RoHS, CE |
Đặc điểm nhà cung cấp | |
---|---|
Chất liệu | Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC), Silicôn, Thép không gỉ, Thermoplastic elastomer (TPE) |