HP LaserJet Pro 3001dwe Printer 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : LaserJet Pro 3001dwe Printer
  • Mã sản phẩm : 3G650E
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195122492496
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 3049
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jul 2024 01:38:58
  • Short summary description HP LaserJet Pro 3001dwe Printer 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro 3001dwe Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Pro 3001dwe Printer 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro 3001dwe Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian khởi động 55 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 350 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PCLm, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 207 x 348 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K, L
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB

Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Chứng nhận CISPR32:2012 & CISPR32:2015 /EN55032:2012 & EN55032:2015+AC:2016 - Class B; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013; EN 55035:2017; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 6
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 484 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2,93 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,06 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,387 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 367 mm
Độ dày 398,2 mm
Chiều cao 216,2 mm
Trọng lượng 7,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 438 mm
Chiều sâu của kiện hàng 278 mm
Chiều cao của kiện hàng 466 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1000 trang
Thẻ bảo hành
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443321010
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 9 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Microsoft® Windows® 11, 10: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection.
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 32 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 14 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)