HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : D7P73A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887758325629
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 4909
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:22:19
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A3, 46 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise Máy in màu M855x+ Máy in trực tiếp qua NFC/mạng không dây, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 175000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 46 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 46 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 175000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 4000 - 25000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 4
Tổng công suất đầu vào 4100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 500 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 4100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 320 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Phong bì, Giấy in ảnh, Transparencies, Nhãn, Giấy in ảnh bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, WPA2-Enterprise, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 320 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 7,1 dB

Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận CISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class A); EN 61000-3-2: 2006+A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3: 2008; EN 55024:2010; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 5 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 1100 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 60 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 5,345 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows Vista, Windows 8, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, Novell, Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 704 mm
Độ dày 635 mm
Chiều cao 1063 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 856 x 790 x 1352 mm
Trọng lượng 124,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 856 mm
Chiều sâu của kiện hàng 790 mm
Chiều cao của kiện hàng 1352 mm
Trọng lượng thùng hàng 142,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp HP PCL 6 Discrete Printer Driver; Mac SW Link to Web (Mac Installer); Windows Installer
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 142,9 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 8, Windows 7 (SP1 or higher), Windows Vista, Windows XP (SP2 or higher), Windows Server 2003 (SP1 or higher), Windows Server 2008; Windows Server 2008 R2 (64 bit); Windows Server 2012 (64-bit); 200 MB available hard disk space; CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), or network connection; Operating system compatible hardware system requirements see micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 10 - 80 phần trăm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 856 x 789,9 x 1352 mm (33.7 x 31.1 x 53.2")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 142,6 kg (314.3 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 40 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 24 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)