HP Designjet Studio 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Designjet
  • Tên mẫu : DesignJet Studio 36-in Printer
  • Mã sản phẩm : 5HB14A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850020506
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 149065
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Jul 2024 16:28:09
  • CE Marking (0.3 MB)
  • Short summary description HP Designjet Studio 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Studio 36-in Printer, In phun, 2400 x 1200 DPI, CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, URF, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Giấy in ảnh, 10 cm

  • Long summary description HP Designjet Studio 36-in Printer máy in khổ lớn Wi-Fi In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    HP Designjet Studio 36-in Printer. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, URF. Loại phương tiện khay giấy: Giấy in ảnh, Đường kính tối đa của cuộn: 10 cm. Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Nguồn điện: 35 W, Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 5,6 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,2 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang CALS G4, HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, URF
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Đầu in 1376
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh
Tờ rời
Đường kính tối đa của cuộn 10 cm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp

Điện
Nguồn điện 35 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 5,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 55 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 1 - 3000 m
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1317 mm
Độ dày 555 mm
Chiều cao 932 mm
Trọng lượng 41,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1470 mm
Chiều sâu của kiện hàng 575 mm
Chiều cao của kiện hàng 646 mm
Trọng lượng thùng hàng 62 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)