HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Đồng (kim loại)

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Spectre x360
  • Product series : 13
  • Tên mẫu : 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD
  • Mã sản phẩm : 1HP10PA_SNS_BUNDLE8
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 147888
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:04:25
  • Long product name HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Đồng (kim loại) :

    HP Spectre x360 - 13-ac029tu

  • HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Đồng (kim loại) :

    Meticulously crafted from the inside out, the Spectre x360 redefines what you expect from technology. With four unique modes, and over 8 million pixels on the thinnest convertible PC we’ve ever made, it’s a new perspective on what you and your laptop can do.[1]

  • Short summary description HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Đồng (kim loại) :

    HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB

  • Long summary description HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 8 GB LPDDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Đồng (kim loại) :

    HP Spectre x360 13-ac029tu + Seagate 1TB BackUp Plus Ext HDD. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-7200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Đồng (kim loại)

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Đồng (kim loại)
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc Nhôm, Sợi Carbon
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 7th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-7200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake
Loại bus OPI
Chia bậc H0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 2,7 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1866 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) NVMe 3.0, PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích Không hỗ trợ
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x5916
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền 4
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,1 MP
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 2
Cổng DVI
Đầu ra tai nghe 1
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím nổi
Bàn phím full size
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Home

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR2ZU
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 95443
Vi xử lý không xung đột
Special features
HP Sure Connect
HP Audio Switch
HP ePrint
HP Recovery Manager
HP Support Assistant
Camera trước HP HP TrueVision FHD IR
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 57,8 Wh
Sạc nhanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Tự động cảm biến năng lượng
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trusted Platform Module (TPM)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4570 m
Sốc vận hành 40 G
Sốc khi không vận hành 240 G
Độ rung khi vận hành 1,043 G
Độ rung khi không vận hành 3,5 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 307 mm
Độ dày 218 mm
Chiều cao 13,9 mm
Trọng lượng 1,32 kg
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Reviews
tinhte.vn
Updated:
2019-12-02 03:37:59
Average rating:0
Bên cạnh EliteBook x360 dành cho người dùng doanh nghiệp thì HP cũng làm mới Spectre x360, mẫu laptop convertible với thiết kế sexy - quyến rũ hơn đồng thời mỏng nhẹ hơn so với phiên bản mà hãng từng giới thiệu vào năm 2015. Và với sản phẩm của năm 2017...