Epson EPL-N3000 A4

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : EPL-N3000
  • Mã sản phẩm : C11C554001DA
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 138718
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson EPL-N3000 A4 :

    Epson EPL-N3000, La de, A4, 34 ppm

  • Long summary description Epson EPL-N3000 A4 :

    Epson EPL-N3000. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian khởi động 17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1800 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1000 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60-216g/m2
hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: LPR, FTP, IPP, PORT2501, PORT9100
Các giao thức quản lý Auto-IP, SSDP; NetBEUI: SNMP, SSDP; NetWare and AppleTalk: SNMP, ENPC, BOOTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý 32bit RISC
Tốc độ vi xử lý 300 MHz

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53,6 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 27 dB
Thiết kế
Chứng nhận EN 550222(CISPR 22), EN 55024(CPISPR 24), EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC61000-4-[2,3,4,5,6,8,11]
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 76 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 85 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 85 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 20 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 428 x 468 x 404 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra IEEE 1284 USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76.2 - 215.9mm x 127 - 355.6mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn F4, GLG, GLT, Monarch, COM-#10, DL, C5, C6
Yêu cầu về nguồn điện 220/240V 50 - 60Hz ±3Hz
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1 x 150 + 1 x 550 sheets
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 538 W
Độ an toàn EN 60950, IEC60950, CE, FDA21CFR, GB7247.1, IEC60825-1
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS 8.1+, 9.X & OSX Windows 95/98/Me/XP/2000, NT 4.0
Mô phỏng ESC/Page, PCL6, PCL5e, GL2, LJ4, Epson FX, ESC/P2, IBM I239X, Adobe PostScript 3
Các lựa chọn
Sản phẩm: EPL-N3000DT
Mã sản phẩm: C11C554001BX
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: EPL-N3000T
Mã sản phẩm: C11C554001BY
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)