HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Latex
  • Tên mẫu : HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T)
  • Mã sản phẩm : 1QE01A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0191628272068
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 165573
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Jul 2024 00:12:44
  • Long product name HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) :

    HP Latex 115 Printer

  • Short summary description HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) :

    HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T), In Latex, 1200 x 1200 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy..., 48 m²/hr, Banner, 0.5 mm

  • Long summary description HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T) :

    HP Latex 115 Printer - Print: 48 m²/hr - Billboard (2 pass); 16 m²/hr - Outdoor Plus (6 pass); 12 m²/hr - Indoor Quality (8 pass); 10 m²/hr - Indoor High Quality (10 pass); 6 m²/hr - Backlits, Textiles, and Canvas (16 pass); 5 m²/hr - High Saturation Textiles (20 pass); Up to 1200 x 1200 dpi; Gigabit Ethernet (1000Base-T). Công nghệ in: In Latex, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy.... Loại phương tiện khay giấy: Banner, Độ dày phương tiện: 0.5 mm, Chiều rộng con cuộn tối đa: 137,1 cm. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 38 dB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 54 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 2,5 W, Tiêu thụ năng lượng: 2200 W

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In Latex
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in 7
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 48 m²/hr
Đầu in 6
Sao chép
Sao chép
Scanning
Quét (scan)
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Banner
Độ dày phương tiện 0.5 mm
Chiều rộng con cuộn tối đa 137,1 cm
Đường kính tối đa của cuộn 18 cm
Độ rộng lõi được chấp nhận 254 - 1371 mm
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 38 dB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Chứng nhận WEEE, RoHS, REACH, EPEAT Bronze, OSHA, CE
Phân khúc HP Kinh doanh
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,5 W
Tiêu thụ năng lượng 2200 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 20 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 2307 mm
Độ dày 840 mm
Chiều cao 1380 mm
Trọng lượng 174 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 2553 mm
Chiều sâu của kiện hàng 762 mm
Chiều cao của kiện hàng 1252 mm
Trọng lượng thùng hàng 257,5 kg
Kèm hộp mực
Hướng dẫn khởi động nhanh
Phần mềm tích gộp FlexiPrint BASIC HP Edition RIP
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)